KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG LÀ in English translation

quality control is
quality control are

Examples of using Kiểm soát chất lượng là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Việc kiểm soát chất lượng là vấn đề lớn.
Quality control is a major issue.
Việc kiểm soát chất lượng là vấn đề lớn.
Quality control is a big issue.
Việc kiểm soát chất lượng là vấn đề lớn.
Quality control is a serious problem.
Kiểm soát chất lượng là quan trọng đối với us.
Quality Control is important to us.
Việc kiểm soát chất lượng là vấn đề lớn.
Quality control is a big concern.
Kiểm soát chất lượng là cuộc sống của chúng tôi.
Running quality control is my life.
Kiểm soát chất lượng là những gì làm cho chúng ta ai.
The highest level of quality assurance is what makes us who we are..
Nghiêm ngặt kiểm soát chất lượng là gốc rễ của công ty chúng tôi.
Strict quality control is the root of our company.
Các thành phần chính của việc kiểm soát chất lượng là hệ thống quản lý.
The main component of quality control is its management system.
Các thành viên của bộ phận kiểm soát chất lượng là cao cấp và nổi bật.
The members of quality control department are senior and outstanding.
Đảm bảo chất lượng là quy trình định hướng Kiểm soát chất lượng là định hướng sản phẩm.
Quality Assurance is process oriented Quality Control is product oriented.
Kiểm soát chất lượng là thủ tục quan trọng nhất trong toàn bộ quá trình sản xuất của chúng tôi.
Quality control is the most important part of our manufacturing process.
Kiểm soát chất lượng là một trong những vấn đề chính mà các chuyên gia y tế lưu ý với thuốc điện tử.
Quality control is one of the main issues health experts have with e-cigarettes.
Công việc kiểm soát chất lượng là rất quan trọng để đảm bảo chắc chắn trong việc cung cấp bản dịch chính xác.
Quality control is important to ensure that there is consistency in the delivery of accurate translations.
Kiểm soát chất lượng là điểm cơ bản nhưng quan trọng nhất
Quality control is the basic but most important point for qualification of the Aluminum Pipe Fitting
Trong sản xuất, kiểm soát chất lượng là một quy trình đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm không có lỗi và đáp ứng nhu cầu của họ.
Quality control, in manufacturing, is a process that ensures customers receive products devoid of defects and that also meet their needs.
Trong sản xuất, kiểm soát chất lượng là một quá trình đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm không có lỗi và đáp ứng được nhu cầu của họ.
In production, quality control is a process that guarantees customers receive products devoid of flaws and also meet their demands.
quản lý kiểm soát chất lượng là một ưu tiên tại ZY.
our customers first, quality control management is a priority at ZY.
Nhân viên kiểm soát chất lượng là tất cả các chuyên gia trong phân công sản phẩm tương ứng của họ kiểm tra chất lượng ở mọi giai đoạn sản xuất, từ nguyên liệu thô đến sản phẩm hoàn chỉnh.
Quality control personnel who are all experts in their respective product assignments check the quality at every stage of production, from the incoming raw materials to the finished product.
Đối với công việc hợp đồng, đặc biệt các công việc do các cơ quan chính phủ ban hành, vấn đề kiểm soát chất lượng là một trong những lý do hàng đầu khiến không gia hạn hợp đồng.
For contract work, particularly work awarded by government agencies, quality control issues are among the top reasons for not renewing a contract.
Results: 1748, Time: 0.0171

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English