CHẤT in English translation

substance
chất
chất gây nghiện
agent
đặc vụ
đại lý
chất
tác nhân
đại diện
nhân viên
điệp viên
điệp vụ
quality
chất lượng
phẩm chất
matter
vấn đề
quan trọng
vật chất
chuyện
bất kể
cho dù
physical
vật lý
thể chất
vật chất
thể xác
thể lý
thân thể
cơ thể
thể lực
thực thể
material
vật liệu
vật chất
tài liệu
chất liệu
nguyên liệu
ingredient
thành phần
chất
nguyên liệu
nature
thiên nhiên
bản chất
tự nhiên
tính chất
bản tính
bản chất tự nhiên
bản tánh
fluid
chất lỏng
dịch
nước
liquid
lỏng
chất

Examples of using Chất in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Audio& Voice chất lượng.
High-quality audio and voice.
Bạn cũng nên chú ý đến chất.
You should also pay attention to the material.
Bí quyết nằm ở chất.
The secret is in the material.
Mục vụ của bạn được quyết định bởi chính bản chất của bạn.
Your choices are determined by your own basic character.
Không chắc chắn về chất.
Not sure of the material.
Thủ phạm đằng sau tất cả những điều này là chất methanol methylcyclohexane( MCHM).
The culprit behind all of this is the chemical methylcyclohexane methanol or MCHM.
Tôi chỉ lo lắng đến chất.
I just worry about the material.
MIS luôn chỉ cách thức hoặc tính chất của phần từ đằng sau nó.
MIS always shows a quality or attribute of what comes next.
Nó gần như là bản chất của họ.
They are almost their own character.
Nhìn tôi giống… hệt như bản chất của mình.
She looks just like herself; I mean just like her character.
Không chắc chắn về chất.
Not sure about the material.
Niềm tin vào chất.
Faith in the material.
được nuôi dưỡng bằng chất dopamine.
that's fed by the chemical dopamine.
Nhưng chúng ta biết rõ bản chất thật của chúng.
But you know their true character.
Xảy ra trong chất.
Occur in the material.
Chắc thế nghĩa là nó có chất, nhỉ?
Guess that means it got character, right?
Jenkins kêu chúng tôi đi chất đầy mấy kệ hàng.
Jenkins wanted us to go and fill the shelves.
Danh của Đức Chúa Trời nói lên bản chất của Ngài.
God's name speaks of His character.
Màu sơn, mực in, chất phủ.
Shade of paints, inks and coatings.
Sẽ thấy được sự khác nhau giữa chất này với chất khác.
You will notice a difference between this and other types of hair.
Results: 20347, Time: 0.0487

Top dictionary queries

Vietnamese - English