QUALITY in Vietnamese translation

['kwɒliti]
['kwɒliti]
phẩm chất
quality
virtue
merit

Examples of using Quality in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Professional quality also increased.
Tính chuyên nghiệp cũng được tăng cao.
Amway's quality is good,
Sản phẩm của Amway tốt,
Pardon the quality of these pictures.
Xin lỗi vì chất lượng những bức ảnh nhé.
American society wants this quality, and so does Thai society.
Xã hội Hoa Kỳ muốn phẩm tính này, và xã hội Thái cũng vậy.
Quality stability- the product is packaged and pre-mixed at the factory.
Độ ổn định cao- sản phẩm được đóng gói và trộn sẵn tại nhà máy.
I know the quality of Marcelo.
Tôi biết các phẩm chất của Marcelo.
In addition to providing quality shelf racks, Vinarack provides bu….
Ngoài cung cấp các loại giá kệ để hàng chất lượng, Vinarack đáp ứn….
How does the machine quality?
Làm thế nào để chất lượng máy?
Better Life Quality.
Vì chất lượng cuộc sống.
How does the quality of inexpensive plasma cutter.
Làm thế nào để chất lượng của máy cắt plasma rẻ tiền.
Where Can You Buy Quality Women's Shoes?
Mua giày nữ đâu chất lượng?
Read more about Quality of life.
Read more about Vì chất lượng sống.
Most of commercial quality detergents are suitable for this purpose.
Hầu hết các chất tẩy rửa thương mại có chất lượng đều thích hợp đối với mục đích này.
They affect the quality of people's lives;
Chúng ảnh hưởng đến phẩm chất của đời sống con người;
Remember, the end goal is to acquire high quality downloads.
Hãy nhớ rằng, mục tiêu cuối cùng là để có được lượt tải xuống ở chất lượng cao.
That's when you're starting to think about quality assurance.
Đó là lúc mà tôi bắt đầu nghĩ về tính bảo mật.
It was not always the same pattern or quality of rose;
Nó không luôn luôn là cùng một kiểu mẫu hoặc phẩm tính của hoa hồng;
By us are reckoned for their quality based features.
Bởi chúng tôi được xem thuộc cho các tính năng dựa trên chất lượng của họ.
Realise the relation of form and quality to life.
Nhận ra mối quan hệ của hình tướng và phẩm tính đối với sự sống.
Every Loot Box contains at least one rare quality or better item.
Mỗi loot box sẽ chưa ít nhất một vật phẩm có độ hiếm rare hoặc cao hơn.
Results: 125419, Time: 0.0631

Top dictionary queries

English - Vietnamese