VISUAL QUALITY in Vietnamese translation

['viʒʊəl 'kwɒliti]
['viʒʊəl 'kwɒliti]
chất lượng hình ảnh
image quality
picture quality
visual quality
photo quality
imaging quality
chất lượng trực quan
visual quality

Examples of using Visual quality in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lossy compression- some visual quality is lost.
Lossy Compression: Nén ảnh mất chất lượng.
On-Site Training: The method of visual quality check.
Đào tạo tại chỗ: Phương pháp kiểm tra chất lượng hình ảnh.
Reduced chance of losing visual quality or contrast sensitivity.
Giảm khả năng mất chất lượng hình ảnh hoặc độ nhạy tương phản.
Lumion is are pioneering architectural workflows while heightening visual quality.
Kết xuất Lumion là luồng công việc kiến trúc tiên phong trong khi nâng cao chất lượng hình ảnh.
The audio visual quality also makes television images more memorable.
Chất lượng hình ảnh âm thanh cũng làm cho hình ảnh truyền hình trở nên đáng nhớ hơn.
Phantom Cash has great visual quality for any slot game enthusiast.
Phantom Cash có chất lượng hình ảnh tuyệt vời cho bất kỳ người đam mê trò chơi khe.
A new high-performance denoising filter improves visual quality and reduces rendering times.
Bộ lọc khử nhiễu hiệu suất cao mới cải thiện chất lượng hình ảnh và giảm thời gian kết xuất.
Young went on to say that audio quality is deeper than visual quality.
Theo ông Young, chất lượng âm thanh còn sâu sắc hơn nhiều chất lượng hiển thị.
Here are the dimensions to make sure your Pinterest presence maintains visual quality.
Dưới đây là các kích thước để đảm bảo sự hiện diện Pinterest của bạn duy trì chất lượng hình ảnh.
A potential reduction in the chance of losing visual quality or contrast sensitivity.
Giảm khả năng mất chất lượng hình ảnh hoặc độ nhạy tương phản.
During its development, Capcom focused on all versions achieving the same visual quality.
Trong quá trình phát triển, Capcom tập trung vào tất cả các phiên bản đạt được chất lượng hình ảnh tương tự.
It delivers unprecedented control of performance and visual quality with ATI Radeon graphics processors.
Nó cung cấp kiểm soát chưa từng có về hiệu suất và chất lượng hình ảnh với bộ xử lý đồ họa ATI Radeon.
Throughout its development, Capcom alert on all versions achieving the similar visual quality.
Trong quá trình phát triển, Capcom tập trung vào tất cả các phiên bản đạt được chất lượng hình ảnh tương tự.
The dynamic visual quality of these patches are unlike anything you have ever seen.
Các động chất lượng hình ảnh của những bản vá này không giống như bất cứ điều gì bạn đã từng nhìn thấy.
You can also benefit more from H.265 that provides a better visual quality.
Ngoài ra bạn còn được hưởng lợi nhiều hơn từ chuẩn H265 đem đến một chất lượng hình ảnh tốt hơn.
During development, Capcom focused on all versions, to reach the same visual quality.
Trong quá trình phát triển, Capcom tập trung vào tất cả các phiên bản đạt được chất lượng hình ảnh tương tự.
The real time driving techniques and great visual quality give the gamers the best experience.
Kỹ thuật lái xe thời gian thực và chất lượng hình ảnh tuyệt vời cho game thủ những trải nghiệm tốt nhất.
Materials are usually graded along 3 categories: mechanical performance, visual quality, and process.
Vật liệu thường được phân loại theo 3 loại: ứng suất cơ học, chất lượng hình ảnh và quá trình xử lý.
Improved Graphic Render Engine for higher visual quality especially in terms of lighting and shadows.
Cải tiến Graphic Render Engine cho chất lượng hình ảnh cao hơn, đặc biệt là về ánh sáng và bóng tối.
It is because your resources are being utilized to facilitate the high visual quality requirement.
Đó là bởi vì tài nguyên của bạn đang được sử dụng để tạo điều kiện cho yêu cầu chất lượng hình ảnh cao.
Results: 445, Time: 0.0361

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese