Examples of using Ảnh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
A áo xanh trong ảnh là diễn viên ah.
Ảnh 4K trên Youtube.
Ảnh về Old Harbor.
Ảnh và video: Phone Arena.
Ảnh về Grand Case.
Ảnh sẽ đóng vai trò đáng kể trong phim.
Ảnh US Army/ Spc.
Ảnh gốc mình thấy trên reddit.
Cắt hình ảnh và ideo artifacts thường thấy trong camera IP CMOS.
Ảnh trên House Beautiful.
Và ảnh rất kiên nhẫn với tôi.
Ảnh cho tôi một cái tát.
Ảnh có thể đúng.
Ảnh giống như mọi người, nhưng đồng thời lại khác.
Anh ta đăng ảnh tôi lên mạng. Khi tôi chặn số, anh ta….
Chưa từng thấy ảnh này của bố. Con đã tìm….
Ảnh chỉ mới 26 tuổi.
Giờ chị hạ ảnh thờ của em trong phòng khách xuống được chưa?
Anh ta đăng ảnh tôi lên mạng. Khi tôi chặn số, anh ta….
Ảnh không thể làm việc mà không có dép!