ẢNH in English translation

photo
ảnh
hình
tấm hình
chụp
image
hình ảnh
bức ảnh
bức hình
picture
hình ảnh
ảnh
bức tranh
bức ảnh
bức hình
tấm hình
chụp hình
photograph
bức ảnh
ảnh
chụp ảnh
chụp hình
bức hình
shot
bắn
quay
chụp
ảnh
bức ảnh
phát súng
cảnh
cú đánh
cú sút
tiêm
camera
máy ảnh
máy quay
imaging
hình ảnh
chụp ảnh
chẩn đoán hình ảnh
chụp hình
photographs
bức ảnh
ảnh
chụp ảnh
chụp hình
bức hình
photos
ảnh
hình
tấm hình
chụp
pictures
hình ảnh
ảnh
bức tranh
bức ảnh
bức hình
tấm hình
chụp hình
images
hình ảnh
bức ảnh
bức hình
pictured
hình ảnh
ảnh
bức tranh
bức ảnh
bức hình
tấm hình
chụp hình
shots
bắn
quay
chụp
ảnh
bức ảnh
phát súng
cảnh
cú đánh
cú sút
tiêm
photographed
bức ảnh
ảnh
chụp ảnh
chụp hình
bức hình
cameras
máy ảnh
máy quay

Examples of using Ảnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A áo xanh trong ảnh là diễn viên ah.
The man in the red t-shirt in the video is an actor.
Ảnh 4K trên Youtube.
View in 4K on YouTube.
Ảnh về Old Harbor.
View of the old harbor.
Ảnh và video: Phone Arena.
Source and video: Phone Arena.
Ảnh về Grand Case.
View of Grand Case.
Ảnh sẽ đóng vai trò đáng kể trong phim.
He will be playing a very important role in the film.
Ảnh US Army/ Spc.
Courtesy of US Army/Spc.
Ảnh gốc mình thấy trên reddit.
Original video found on Reddit.
Cắt hình ảnh và ideo artifacts thường thấy trong camera IP CMOS.
Dropped frames and video artifacts are commonly seen in IP CMOS cameras.
Ảnh trên House Beautiful.
View on House Beautiful.
ảnh rất kiên nhẫn với tôi.
And he was so patient with me.
Ảnh cho tôi một cái tát.
He gives me a slap.
Ảnh có thể đúng.
He may be right.
Ảnh giống như mọi người, nhưng đồng thời lại khác.
He is like everybody but… at the same time he's different.
Anh ta đăng ảnh tôi lên mạng. Khi tôi chặn số, anh ta….
He posted pics of me online. When I blocked him, he.
Chưa từng thấy ảnh này của bố. Con đã tìm….
Never seen this pic of Dad before. Did you find the.
Ảnh chỉ mới 26 tuổi.
He was only twenty-six years old.
Giờ chị hạ ảnh thờ của em trong phòng khách xuống được chưa?
Can I take your shrine down from my living room, now?
Anh ta đăng ảnh tôi lên mạng. Khi tôi chặn số, anh ta….
When I blocked him, he… He posted pics of me online.
Ảnh không thể làm việc mà không có dép!
He can't work without his slippers!
Results: 62733, Time: 0.2038

Top dictionary queries

Vietnamese - English