IMAGE in Vietnamese translation

['imidʒ]
['imidʒ]
hình ảnh
image
pictures
photos
visual
photographs
graphics
bức ảnh
photo
picture
photograph
image
shot
pic
bức hình
picture
photo
image
photograph
portrait
pic

Examples of using Image in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In fact, this image also contains the equivalent of this, more specifically.
Những bức ảnh này cũng hàm chứa điều tương đương, rất đặc trưng.
On average, image sizes are reduced by 35%.
Trung bình thì kích cỡ các ảnh giảm được khoảng 35%.
Perhaps the lighting made the image unclear.
Ánh sáng yếu làm cho bức ảnh không nổi bật.
On the image above, a kid in kindergarten is solving a test.
Trong hình trên, một đứa bé đang làm một bài test.
Image can be zoomed up to 32:1 and down to 1:32.
Các bức ảnh có thể phóng to lên tới 32: 1 và giảm xuống 1: 32.
The image was not there.
Bức tượng không có ở đó.
Hue- Changes the image colors by -180 to 180 degrees.
Hue: Hiệu chỉnh sắc màu cho bức ảnh từ- 180 đến 180.
The Image is like a city.
Bức tượng giống như một thành phố.
This is a Copyßoon image uploaded by Soviet Russia.
Danh sách các Hình được upload bởi vũ thị nga.
This image was moved to this church?
Bức tượng này được chuyển tới nhà thờ nào?
To become a Gratisography image, a picture must have something unique.
Để một hình ảnh xuất hiện trên Gratisography, bức ảnh đó phải độc đáo.
The image will be credited with the photographers name where ever possible….
Các bức ảnh sẽ được ghi tên tác giả khi có thể.
The image above shows particles obtained by polyaddition in miniemulsions.
Trong hình trên cho thấy các hạt thu được bằng polyaddition trong mininhũ tương.
The image can be floated to the left or right.
Các ảnh có thể nổi sang phải hoặc sang trái của văn bản:.
If you look around this image the circles appear to move.
Khi nhìn vào bức ảnh trên, bạn sẽ thấy những vòng tròn như đang chuyển.
VM image format is OVA.
Định dạng của colume image là OVA.
This image is a magical image in a way.
Đây là một bức ảnh kỳ diệu kiểu khác.
Image search similar images..
Tìm hình ảnh hình ảnh tương đồng.
I1}You were created in her image, as was I.
Cô được tạo nên từ hình ảnh của cô ấy, cả tôi cũng vậy.
Volume image format is OVA.
Định dạng của colume image là OVA.
Results: 46268, Time: 0.0895

Top dictionary queries

English - Vietnamese