BỨC TƯỢNG in English translation

statue
tượng
tượng nữ thần
sculpture
điêu khắc
tác phẩm điêu khắc
tượng
tác phẩm
bức tượng điêu khắc
sculptor
figurine
bức tượng
hình nhân
những hình nộm
mô hình
bust
phá sản
bức tượng bán thân
ngực
bắt
phá vỡ
tượng
bức tượng
bán thân
phá hỏng
busting
sphinx
nhân sư
tượng nhân sư
bức tượng
statues
tượng
tượng nữ thần
sculptures
điêu khắc
tác phẩm điêu khắc
tượng
tác phẩm
bức tượng điêu khắc
sculptor
figurines
bức tượng
hình nhân
những hình nộm
mô hình

Examples of using Bức tượng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em còn bao nhiêu bức tượng Đức mẹ đồng trinh Mary?
How many of the statues do you have left, the Virgin Mary statues,?.
Nhiều bức tượng thường nhìn nghiêng hay nhìn lên.
Many of the statues are often times sort of sideways, looking up.
Bức tượng quái quỷ.
Hell of a statue.
Bức tượng ở Pari. 1876 được in trên.
On the statue in Paris.- Any luck?- OK… 1876 was on the inscription.
Hãy tìm bức tượng người lính.
Look for the statue of a soldier.
Bức tượng này được chuyển tới nhà thờ nào?
So this culpture was moved to this church?
Thánh John Henry Newman và bức tượng bị ném xuống Sông Tiber.
Saint John Henry Newman and the statuettes thrown into the Tiber River.
Người ta mất khoảng 3 tháng để sản xuất được 50 bức tượng.
It takes the company approximately three months to produce 50 statuettes.
Tôi đã không biết về cuộc nội chiến từ một vài bức tượng.
I didn't learn about the Civil War from a couple of statues.
Người ta mất khoảng 3 tháng để sản xuất được 50 bức tượng.
It takes about three months for 50 statuettes to be made.
Người ta mất khoảng 3 tháng để sản xuất được 50 bức tượng.
It takes about 3 months to make 50 statuettes.
Michael cầm bức tượng.
Michael can have his statue.
Tranh cãi về bức tượng.
Dispute as to a Statuette.
Mình update một câu chuyện nhỏ về bức tượng này.
I decided to do a small update to this image.
Cựu Mercenary, Smith, có hỏi thông tin về bức tượng ông thấy thời trẻ.
The former mercenary, Smith, has questions about a sculpture he saw in his youth.
kẽm và bán bức tượng cũng bị cấm.
zinc and the sale of statues were also banned.
Mẹ đang nói với Ilán rằng mẹ thích bức tượng làm sao.
I was just telling Ilán how much I love the sculpture.
Mỗi tầng sẽ nhìn được một chi tiết khác nhau của bức tượng.
Each floor will have a view of a different detail of the sculpture.
Ảnh hẹn mọi cuộc trước bức tượng Joan of Arc.
He makes all his appointments in front of a statue of Joan of Arc.
Ben 10 bức tượng.
Ten of the statues.
Results: 5899, Time: 0.0322

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English