GIỮ MÌNH in English translation

hold ourselves
giữ mình
giữ bản thân
kept himself
giữ mình
ngăn mình
saving yourself
tự cứu mình
tiết kiệm cho mình
hãy tự cứu mình
cứu bản thân
cứu chính mình
tiết kiệm cho bản thân
tự cứu mình được
tự cứu bạn
giúp bạn tiết kiệm
keep himself
giữ mình
ngăn mình
holding ourselves
giữ mình
giữ bản thân
keeping himself
giữ mình
ngăn mình
maintain himself
remaining ourselves
on your guard
trên guard của bạn

Examples of using Giữ mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tốt… Tôi muốn giữ mình cho riêng mình..
Well… I sort of keep myself to myself..
Giữ mình đi, Vinck!
Hold yourself, Vinck!
Tôi sẽ giữ mình mạnh mẽ cho tới khi cơ hội tự do xuất hiện!
I will keep myself hearty till freedom is opportune!
Khiết kỷ là giữ mình cho trong sạch.
Outer cleanliness means keeping ourselves clean.
Họ chỉ sống giữ mình thôi.
They just keep to themselves.
Anh ta rất nhút nhát và giữ mình trong khi ở đó.
He was very shy and kept to himself while there.
Ðó là lý do tại sao chúng ta phải giữ mình xinh đẹp.
That's why we have to keep ourselves beautiful.
Các tỷ phú, có vẻ như, muốn giữ mình ẩn.
The billionaire, it seems, wanted to keep himself hidden.
Cô ấy hoàn toàn có thể giữ mình trong mọi tình huống.
She can totally hold her own in any situation.
Vấn đề nằm ở người đàn ông giữ mình ra sao.
There's something about the way that man holds himself.
hầu hết mọi người đều giữ mình.
the town of Cutter, most people keep to themselves.
cá sấu giữ mình cao trên cả bốn chân.
crocodiles hold themselves high on all four legs.
Người tuyển dụng diễn viên phải giữ mình.
Recruiting actors must keep themselves.
Cô ấy thực sự giữ mình trong sạch.
She kept herself really clean.
Chúng tôi sẽ cố giữ mình ạ.
We will try to restrain ourselves.
Đó cũng là để giữ mình trong sạch.
The same goes for keeping yourself clean.
Hội đồng trinh tiết hạnh thích đọc Tolstoy và giữ mình cho hôn nhân.
The sober virgins enjoy Tolstoy and saving themselves for marriage.
Bob rất giữ mình.
Bob kept to himself.
Có thể tôi đang giữ mình.
Maybe I'm saving myself.
Anh ấy có thể giữ mình.
He can hold his own.
Results: 213, Time: 0.0482

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English