MỘT MÌNH in English translation

alone
một mình
chỉ
đơn độc
cô đơn
riêng
yên
thôi
cô độc
của mình
solo
một mình
độc tấu
đơn
riêng
đơn ca
của mình
single-handedly
một mình
một tay
đã một mình
đơn thương độc mã
đơn độc
single handedly
một mình
một tay
đã một mình
đơn thương độc mã
đơn độc

Examples of using Một mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngày mai em một mình đi”.
Tomorrow, you will be alone.”.
Em đi, một mình cô đơn trái[ Em] chín.
Leave Me Alone I'm Lonely 9.
Một mình anh ta có thể kể.
He himself alone could tell.
Đừng đọc những câu chuyện này một mình, trong bóng tối….
Just don't read this one alone or in the dark….
Khi bạn sống một mình, có thể bạn thực hiện lối sống này dễ hơn.
When you are on your own it is easier to live that kind of life.
Vua bảo,“ Nếu nó chạy một mình chắc nó mang tin tốt!”.
The king said,"If he's alone, he bears good news.".
Tôi đi trong đêm một mình lại càng sợ hãi hơn nữa.
At night alone I was even more fearful.
Đối với một mình, sự sống là vĩnh cửu;
To the alone, life is eternal;
Điều này một mình sẽ là,
This singlehandedly will be,
Bạn sẽ không bao giờ ở một mình khi phải đối mặt với một vấn đề.
You will never find yourself alone in facing any problem.
Khi còn lại một mình em, em luôn tự đặt cho mình hàng đống câu hỏi.
When I'm alone, I ask myself all sorts of questions.
Một mình, một mình, bao giờ cũng một mình“, viên giáo sư đáp với vẻ cay đắng.
Alone, alone, I am always alone,” replied the professor bitterly.
Cưỡi ngựa một mình chẳng phải vận ai.
Riding alone is not for everyone.
Gia đình này thộc về một mình cô à, cô Inners?
The family consists of yourself alone, Miss Innes?"?
Một mình trên giường, nhưng tôi không ở một mình trong căn phòng.
I'm alone in the bed, but I know I'm not alone in the house.
Tôi đang ở một mình tại Nhật.
I will be alone in Japan.
Ngày mai, chỉ còn một mình ta trong căn nhà này.
Tomorrow I will be alone in this office.
Giờ ai một mình, sẽ còn một mình lâu.
Who now alone is, it will for a long time remain.
Tôi chỉ có một mình và chỉ có thể tin tưởng vào bản thân mình..
I know I'm alone in this world and that I can only trust me.
Làm thế nào để sống một mình trong một người phụ nữ?
What of living alone as a single woman?
Results: 29388, Time: 0.0424

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English