NGỒI MỘT MÌNH in English translation

sit alone
ngồi một mình
sitting alone
ngồi một mình
stand alone
đứng một mình
độc lập
đứng đơn độc một
sat alone
ngồi một mình
sits alone
ngồi một mình

Examples of using Ngồi một mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô thích ngồi một mình”.
You prefer to sit alone.
Tôi ngồi một mình, ở bàn phía tôi, Chờ đợi ông chủ tới.
I'm sitting alone, at my table, waiting for my boss to show.
Tôi đã từng ngồi một mình làm việc xấu hằng ngày.
I used to sit alone doing evil all day.
Hãy thử ngồi một mình trong nhà và chẳng làm gì.
Try to sit alone and do nothing.
Không muốn ngồi một mình!
I don't want to sit alone!
ngồi một mình với chai bia.
You were sitting alone with a beer.
Tôi ngồi một mình ở phòng khách và suy nghĩ.
I was sitting alone in my room and thinking.
Anh ngồi một mình trên cỏ.
I sat down alone on the grass.
Chị ngồi một mình.
You were sitting alone.
Tớ không thể để cậu ngồi một mình vào đêm Halloween.
I can't let you sit all alone Halloween.
Cô Morgan, cô làm gì mà ngồi một mình chỗ tối tăm này?
Miss Morgan, what are you doing sitting all alone in the dark?
Con ta đâu rồi mà chàng ngồi một mình?
Where in you, alone does she sit?
Em thấy anh ngồi một mình.
I see you're sitting there alone.
Nơi đó, Hannah vẫn ngồi một mình xem tivi.
Hannah was sitting alone watching the television.
Thiếu úy Cross giữ im lặng, ngồi một mình.
Calvin Harris was sat alone, quiet.
Tháng: bé đã có thể tự ngồi một mình.
Six months ago she couldn't sit up alone.
Tôi thấy một ông lão đang ngồi một mình.
I saw an old man who was sitting all alone.
Giữa tiếng cười man dại, tôi ngồi một mình trong bóng tối.
Like laugh when I'm sitting alone in the dark giggles.
Anh chọn cho mình chỗ riêng, ngồi một mình.
You choose to represent yourself, you sit there by yourself.
Tôi lại thấy mình ở trong thư viện, ngồi một mình.
I found myself sitting in the library, and again sitting there alone.
Results: 353, Time: 0.0414

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English