I'M ALONE in Vietnamese translation

[aim ə'ləʊn]
[aim ə'ləʊn]
một mình
alone
solo
single-handedly
tôi một mình
me alone
tôi chỉ có một mình
i was alone
i have to be alone
tôi cô đơn
i am lonely
i am alone
i'm lonesome
ở một mình
are alone
stay alone
here alone
live alone
tôi đơn độc
i am alone
em một mình
you alone
con ở một mình
con đang một mình
là một mình
is alone

Examples of using I'm alone in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Why I'm alone.
Tại sao tôi một mình.
I'm alone. Black.
Tôi cô đơn. Màu đen.
I'm alone on the rooftop, drinking coffee.
Em một mình trên sân thượng uống cà phê.
If I'm alone, I can move fast.
Nếu đi một mình thì tôi có thể di chuyển nhanh.
Yes, I'm alone but I'm alone and free!
Ừ thì tôi chỉ có một mình, nhưng tôi được tự do!
I cook all the time even when I'm alone.
Mình thường xuyên tự nấu ăn dù ở một mình.
Why do I only feel you when I'm alone?
Tại sao con chỉ cảm thấy có Người khi con ở một mình?
I'm alone in the woods!
Con đang một mình trong rừng!
I'm alone at last.
Tôi một mình ở.
And now I'm alone and in pain.
Và giờ tôi cô đơn… và đau khổ.
I'm alone.
Tôi đơn độc.
When I'm alone, I'll play differently.
Khi đi diễn một mình, em sẽ diễn theo cách khác.
As you can see, I'm alone today.
Cậu thấy rồi đấy, giờ tôi chỉ có một mình.
Previously on Titans… I'm alone now.
Trong những tập trước… Giờ em một mình.
I get distracted when I'm alone.
Tớ bị phân tâm khi ở một mình.
I absolutely should not be able to come out if I'm alone…''.
Con tuyệt đối không thể ra ngoài nếu con ở một mình……”.
It depends if I'm alone or with others.
Khác nhau ở chỗ là một mình, hay cùng người khác.
I'm scared! I'm alone in the woods!
Con sợ lắm! Con đang một mình trong rừng!
I'm alone.
Tôi một mình.
What can I do when I'm alone?
Mình có thể làm gì, khi chỉ làm một mình?
Results: 145, Time: 0.0843

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese