I'M ALSO in Vietnamese translation

[aim 'ɔːlsəʊ]
[aim 'ɔːlsəʊ]
tôi cũng là
i am also
i too am
i was always
i have been
tôi cũng đang
i am also
i have been
well , i'm
i was just
tôi cũng rất
i am also
i'm also very
i also really
i too am very
i also highly
i have great
tôi cũng bị
i was also
i also had
i also suffer
i'd also get
i too have been
i have been
tôi còn là
i was still
i'm also
i was just
tôi cũng được
i was also
i also got
i have been
i also received
i too have been
tôi cũng có
i also have
i too have
i also got
i am also
well i have
even i have
em cũng
i also
i too
i have
even i
me neither
i just
i can
i would
i'm
well , i
tôi cũng đã
i have also
i was also
i too have
i have even
i too was
i have always
i have likewise
well i have
anh cũng
he also
you too
as you
i have
even you
you can
me neither
you would
i just
you always
tôi còn đang
tôi cũng phải
tôi cũng sẵn

Examples of using I'm also in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Well, I'm also a-a strong, very proud Black man.
Thì tôi còn là một người đàn ông da đen mạnh mẽ và rất hãnh diện đấy.
I'm also not very good with shoe laces.
Anh cũng chẳng mê mẩn gì giày dép cho lắm.
I'm also in discussions with two other companies.
Chúng tôi còn đang tiến hành thương thảo với 2 công ty khác.
I'm also a bit irritated.」(Benimaru).
Tôi cũng có phần kích động.」( Benimaru).
I'm also using them in different ways.
Tôi cũng đã sử dụng chúng bằng nhiều cách khác nhau.
I'm also in Japan.
Em cũng ở nhật.
I'm also the town undertaker. In addition to my holy duties.
Tôi còn là người làm tang lễ của thị trấn. Ngoài nghĩa vụ thiêng liêng ra.
But I'm also attracted to you.
Nhưng tôi cũng bị hấp dẫn bởi anh nữa.
I'm also retired.
Tôi cũng đã về hưu.
I'm also investing in my own image.
Tôi cũng phải đầu tư cho hình thức của mình.
I'm also in charge.
Anh cũng đã phụ trách.
I'm also just like you.
Em cũng như anh.
I'm also planning to keep writing here.
Tôi cũng có dự định tiếp tục viết bài tại đây.
I'm also a DJ on Saturday nights.
Tôi còn là DJ vào mỗi tối thứ Bảy.
I'm also allergic.
Tôi cũng bị dị ứng.
I'm also reviewing offers for my next project.”.
Tôi còn đang xem xét lời đề nghị cho dự án tiếp theo của mình”.
I'm also doubtful about his defintion of complexity.
Em cũng khá mơ hồ về loạt định nghĩa của nó.
But I'm also thinking about myself and my family.
Tôi cũng đã nghĩ đến bản thân mình và gia đình.
I'm also just definitely Kane.
Anh cũng chính là Kane.
I'm also a gentle lover.
Tôi còn là người tình dịu dàng.
Results: 909, Time: 0.0975

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese