I'M STILL in Vietnamese translation

[aim stil]
[aim stil]
tôi vẫn đang
i'm still
i have been
i still have my
i am always
tôi vẫn
i still
i'm
i have
i remain
i keep
i continue
i always
i stay
yet i
but i
tôi vẫn là
i'm still
i remain
's me is still
i still am-i
tôi vẫn còn
i still
i remain
i have got
tôi còn đang
i was still
tôi còn là
i was still
i'm also
i was just
em vẫn còn là
i'm still

Examples of using I'm still in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm Still In Love With You 12.
Anh vẫn còn yêu em 12.
But I'm still a chicken.
Nhưng mình vẫn là một con gà.
I'm still here and I'm still having a life.”.
Em vẫn sống và em có cuộc sống ở đây”.
Besides that, I'm still kind of young
Tuy nhiên tôi còn quá trẻ
I'm still overwhelmed and shocked,” Gauff said,
Tôi vẫn bị choáng ngợp và sốc,” Gauff nói
I'm still here.
Tôi còn đây.
I'm still deeply attracted to my wife.
Tôi vẫn bị hấp dẫn bởi vợ mình.
I'm still scarred by this experience.
Tôi vẫn còn bị ám ảnh bởi kinh nghiệm này.
I'm still me, Dad.
Con vẫn là con mà bố.
I'm still here till the end of the month.
Ta còn ở đây đến cuối tháng.
Next Post Yes, I'm still here!
Ôm mặt* Ừ, ta vẫn ở đây mà!
And I'm still an honorable man.
tôi Vẫn là một Con người đáng kính trọng.
I'm still here to write this list.
Ta vẫn đang đọc để bổ sung danh sách này.
I'm still here, but not all here.
Chúng ta vẫn còn đây"- nhưng không phải tất cả.
But I'm still a doctor.
Nhưng ta vẫn là bác sĩ.
I'm still laughing country joke.
Ta vẫn đang cười đùa tí tửng địa phương.
I'm still an Arsenal player.
Tôi vẫn đang là cầu thủ của Arsenal.
I'm still here", I think.
Mình vẫn ở đây,” tôi nghĩ.
In this way I'm still a Marxist.
Tôi vẫn là một người Marxist.
I'm still excited by the toys.
Tôi vẫn còn bị ám ảnh về đồ chơi.
Results: 2091, Time: 0.11

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese