I'M STILL TRYING in Vietnamese translation

[aim stil 'traiiŋ]
[aim stil 'traiiŋ]
tôi vẫn đang cố gắng
i'm still trying
i keep trying
tôi vẫn đang cố
i'm still trying
anh vẫn cố gắng
em vẫn cố

Examples of using I'm still trying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm still trying.
Em vẫn còn cố gắng.
I'm still trying to figure that out.
Tao vẫn đang cố tìm hiểu chuyện đó đây.
I'm still trying to figure out what is for sale.
Tôi luôn luôn cố gắng để hiểu những gì đang bán.
I'm still trying to figure out which law was broken here.
Nhưng mình đang cố tìm hiểu qui luật ở đây.
I'm still trying to think of categories.
Tôi cứ cố nghĩ đến những tính.
I'm still trying to figure out a way to get into the house.
Mình vẫn đang cố tìm ra cách để vào được ngôi nhà.
I'm still trying to be strong….
Ta vẫn cố gắng để trở nên mạnh mẽ….
So I'm still trying to adapt.
Chỉ là em vẫn đang cố để thích nghi thôi.
I'm still trying to resolve this issue.
Tôi vẫn đang tìm cách để khắc phục vấn đề này.
To this day, I'm still trying to please my mother.
Đến thời điểm đó, tôi luôn cố gắng để làm vừa lòng mẹ.
I'm still trying to improve my editing process.
Mình vẫn đang cố gắng hoàn thiện trình edit.
I'm still trying to find the author of this journal.
Em vẫn đang cố tìm ra ông tác giả của cuốn nhật ký này.
I'm still trying to break into this market.
Tôi còn đang cố thâm nhập thị trường.
I'm still trying to figure out how you two ended up together.
Còn tôi vẫn cố tìm hiểu làm sao mà hai người lại đến được với nhau.
I'm still trying to get used to this zero-G thing.
Xin lỗi, tôi vẫn đang làm quen với môi trường không trọng lực.
I'm still trying to figure you out. Not the same.
Ta vẫn đang cố tìm hiểu con. Không giống.
I'm still trying to figure out what his plans are..
Bố vẫn đang cố tìm hiểu về kế hoạch của Ngài ấy.
I'm still trying to get used to it myself.
Cô vẫn đang cố tự làm quen với nó.
I'm still trying to find out. What happened?
Tôi vẫn cố tìm hiểu Chuyện gì xảy ra?
I'm still trying to figure out what it is..
Ừ, em vẫn đang cố tìm xem nó là gì.
Results: 166, Time: 0.0618

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese