I'M STILL LEARNING in Vietnamese translation

[aim stil 'l3ːniŋ]
[aim stil 'l3ːniŋ]
tôi vẫn đang học
i am still learning
i'm still studying
tôi vẫn học tập
i'm still learning
vẫn còn học
is still learning
tôi còn đang học
cháu vẫn đang học

Examples of using I'm still learning in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm still learning, and will never stop learning..
Tôi vẫn đang học hỏi và sẽ không bao giờ ngừng học hỏi..
I'm still learning how to photograph it.
Cơ mà ta đang học cách làm ảnh.
Ps- I'm still learning a lot every day about hot and cold wallets.
Tôi vẫn đang học hỏi rất nhiều về những cái ví nóng và lạnh.
I'm still learning the job.
Tôi vẫn còn đang học công việc này.
But I'm still learning to use it.
Nhưng mình vẫn đang học cách dùng.
Cause I'm still learning the art of love.
Bởi vì em vẫn đang tìm hiểu nghệ thuật của tình yêu.
A: To be honest I'm still learning a lot about it.
Nó rất thú vị và tôi vẫn đang học hỏi về chuyện đó.
DS: It's complicated and something I'm still learning.
A: Nó rất thú vị và tôi vẫn đang học hỏi về chuyện đó.
I'm still learning this.
Tôi vẫn đang phải học điều này.
Sorry, I'm still learning.
Xin lỗi, anh vẫn đang học.
I'm still learning about this stuff and, uh-.
Tôi vẫn đang học hỏi về những thứ này và uh-.
A girlfriend? I'm still learning to love myself.
Bạn gái? Em vẫn đang học yêu mình.
I'm still learning.
Mẹ vẫn đang học hỏi.
I'm sorry, I'm still learning the culture. Okay.
Xin lỗi, anh còn đang tìm hiểu văn hóa mà. Được rồi.
I'm still learning.
Chị vẫn đang học hỏi.
I'm still learning at age 36.
Tôi vẫn học dù ở tuổi 34.
I have been at sea for 40 years and I'm still learning.
Tôi đã sống tại khu vực biển 5 năm, và tôi vẫn còn học hỏi.
Sorry for my vague question, I'm still learning.
Em xin lỗi vì đã hỏi nhiều, tại em còn đang học hỏi!
At 49 years old, I'm still learning.
Em nay 14 tuổi, hiện em còn đang học.
Hell, I'm still learning.
Sắp chết, tôi vẫn học.
Results: 75, Time: 0.0546

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese