LEARNING in Vietnamese translation

['l3ːniŋ]
['l3ːniŋ]
học
learn
study
school
high
academic
student
education
university
class
science
tìm hiểu
learn
find out
explore
get to know
understanding
figure out
investigate
dig
inquire
enquire
biết
know
tell
idea
aware
understand
learn
say
tập
episode
xi
practice
exercise
set
volume
training
collection
focus
group

Examples of using Learning in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The funding will help to improve Vietnam's higher learning institutes.
Việc tài trợ sẽ giúp cải thiện các học viện cao hơn của Việt Nam.
Upon learning of the impending travel to Puerto Rico, J.T.
Khi được biết về chuyến đi Puerto Rico sắp diễn ra, J. T.
We have been learning about George Washington
Tôi đã được đọc về George Washington
Active learning for large classes.
Các hoạt động đọc cho các lớp học lớn.
You have always dreamed of learning to play your favorite songs.
Bạn luôn mơ ước được học chơi những bài hát yêu thích.
For Francisco, that means learning to rear, kill and butcher his pigs.
Với Francisco, điều đó có nghĩa là học cách nuôi và giết mổ lợn.
They call it learning, I call it brainwashing.
Họ gọi nó là học hỏi, tôi gọi nó tẩy não.
You know, Mark's learning that you don't have to abandon someone.
Anh biết đấy, Mark sẽ học được rằng mình không được bỏ rơi ai đó.
Learning this, I knew there had to be a better way.
Biết được điều này, tôi muốn rằng tìm ra phải có một cách tốt hơn.
The learning program and speed are based on the children's perceptibility.
Chương trình dạy được phát triển dựa trên khả năng lĩnh hội của trẻ.
Interested in learning about select teams?
Quan tâm đến học tập về các tùy chọn nhị phân?
Learning to Fall Safely in Aikido.
Cách té ngã an toàn trong Aikido.
Learning to Fight the Enemies of Good Intentions.
Cách Chống Lại Kẻ Thù của Những Ý Định Tốt.
Introduction to Machine Learning with Apache Ignite.
Giới thiệu về Machine Learning với Apache Ignite.
Another issue with machine learning is implicit in the title.
Một vấn đề khác của machine learning đã được hàm ý trong tên gọi của nó.
I will learn, I am learning.
Tôi sẽ học, tôi sẽ học được.
There is no way to learn better than learning from your friends.
Không có cách nào để học tốt hơn là học hỏi từ bạn bè.
Ultimately, you live Love both as a learning and as an action.
Cuối cùng, bạn sống với tình yêu như là học hỏi lẫn hành động.
Most of us are learning the wrong way.
Phần lớn chúng ta đều đọc sai cách.
Rethink public policy from the ground up in this distance learning course.
Suy nghĩ lại chính sách công từ đầu trong khóa học học từ xa này.
Results: 55232, Time: 0.0901

Top dictionary queries

English - Vietnamese