DẠY in English translation

teach
dạy
học
educate
giáo dục
đào tạo
dạy
học
taught
dạy
học
teaches
dạy
học
teaching
dạy
học
educated
giáo dục
đào tạo
dạy
học

Examples of using Dạy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dù tôi có dạy được, cũng không phải thứ Rooster muốn.
Even if I could teach it, it's not what Rooster wants.
Những gì cậu cần làm là dạy chúng cậu không phải dạng vừa đâu.
All you gotta do, is show these niggers you ain't soft.
Ý nghĩa thật sự? Tôi được dạy rằng người chết tồn tại bằng ba cách?
I was taught the dead live on in three ways. True meaning?
Hãy nhớ những gì bố dạy và con sẽ không sao đâu. Bố ơi.
Remember what I taught you and you will be fine. Papa.
Anh nói dạy Taekwondo trong quân đội là nói dối nhỉ?
Hey. Were you lying when you said you taught taekwondo in the military?
Hãy nhớ những gì bố dạy và con sẽ không sao đâu.
Papa. Remember what I taught you and you will be fine.
Học kỳ này tôi dạy lớp mạng máy tính.
This semester I am teaching Computer Fundamentals.
Giờ lớn tuổi rồi, ta dạy cháu ta.
Now that I'm older, I am teaching him.
Vậy thì, chúng ta cần phải dạy cách nhớ
We should learn how to remember
Thứ Bảy này anh dạy rồi.
So I am teaching this Saturday.
Có những cái anh biết, rồi anh dạy cô.
I already know them so I am teaching you.
video này sẽ dạy cho bạn.
this video will teach it to you.
Nếu bạn chưa từng chơi trên mạng chúng tôi sẽ dạy bạn cách chơi.
If you have never played before we will show you how to play.
Chúng ta bóc vỏ thời gian từ những quả hạch và dạy nó bước đi.
From the nuts we shell time and we teach it to walk.
Khi ai đó không biết cách làm gì, dạy họ.
If people don't know how to do something, make them learn.
Bây giờ hãy viết bài ca nầy và dạy cho dân Ít- ra- en.
Now write down for yourselves the following song and teach it to the Israelites.
Tối nay mình dạy lớp mới.
I am teaching a class tonight.
Sao anh biết em dạy ở đây?
How do you know I am teaching in here?
Bí quyết thành công không phải là điều bạn được dạy ở trường.
The secret of success is not what they taught you in school.
Tôi đang nói với Yeo Rin câu tán tỉnh mà chú dạy tôi.
I was saying the lines that you taught me to Yeo-rin.
Results: 59293, Time: 0.0208

Top dictionary queries

Vietnamese - English