WAS TAUGHT in Vietnamese translation

[wɒz tɔːt]
[wɒz tɔːt]
được dạy
learn
are taught
are told
are trained
get taught
be instructed
was raised
đã được học
has been learned
was learned
have been taught
would learned
have been studying
have already learned
was educated
learned a
đã được dạy dỗ
have been taught
were taught
đã học
study
have learned
have studied
's learned
attended
taught
learned a
would learned
giảng dạy
teach
instructional
curriculum
lecture
preach
dạy dỗ
teach
the teaching
educate
instruct
raised
upbringing
luôn dạy con
được dậy cách

Examples of using Was taught in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He was taught to play chess by his sister, Lilit,
Anh học chơi cờ từ người chị gái,
I was taught not to lie.
Tao được dạy là không được nói dối.
I was taught to care for my mother instead of expecting my mother to care for me.
Tôi đã học cách chăm sóc mẹ, thay vì được mẹ chăm sóc.
And it was something that was taught a month ago.
Mới đó mà cô đã dạy được một tháng rồi.
I was taught to not lie.
Tao được dạy là không được nói dối.
I was taught to swim,” she said.
Cậu ấy dạy con bơi,” tôi nói.
That's what I was taught and what I believe.
Đó là những gì tôi học và những gì tôi tin.
If the people was taught right….
Nếu được dạy một cách phù hợp,….
She was taught to obey.
được dạy dỗ để vâng lời.
I was taught this lesson before.
Tôi đã được dặn bài học này từ trước.
I was taught to respect everybody, which is good.
Tôi đã học cách dạy cho mọi người ở đây, và điều đó cũng tốt.
That's just the way I was taught years ago.
Đây là cách chúng ta đã được dạy qua nhiều năm.
Herrigel was taught by a legendary Kyudo master named Awa Kenzo.
Herrigel được dạy dỗ bởi huyền thoại Kyudo có tên Awa Kenzo.
Bohr was taught mathematics at university by Thorvald Thiele.
Bohr đã được giảng dạy toán học tại trường đại học của Thorvald Thiele.
But really, I was taught about myself.
Nhưng thật sự, tôi học là để cho chính mình.
I was taught the technique of human extremity.… BREAK!”.
Còn ta được học kĩ năng đỉnh cao của loài người… PHÁ VỠ!".
I can see this guy was taught well.
Không nhìn ra kẻ này được dạy dỗ tốt vậy nha.
It was taught to them.
Điều này đã được giảng dạy cho họ.
Mae was taught that symbols have power.
Mae được dạy là các biểu tượng có sức mạnh.
I was taught to finish what I start.
Cha tôi dạy phải kết thúc cái mình đã bắt đầu.
Results: 629, Time: 0.0565

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese