WE TEACH in Vietnamese translation

[wiː tiːtʃ]
[wiː tiːtʃ]
chúng tôi dạy
we teach
we train
us show
chúng ta học
we learn
we study
we teach
we train

Examples of using We teach in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Every time we teach something different.
Mỗi lần mình học một kiểu khác.
Of what we teach someone else.
Bởi những gì ta dạy lại cho ai đó.
When we teach true doctrine, we help the learner to know.
Khi giảng dạy giáo lý chân chính, chúng ta giúp học viên biết.
Of what we teach others is retained.
Của những điều ta dạy người khác.
We teach the children!".
Ta dạy cho mấy đứa!”.
We teach kindergarteners how to make pizza.
Dạy học làm nhồi bột làm pizza.
And we train and we teach, we walk and we weed.
Chúng ta dạy dỗ và huấn luyện, chúng ta bước đi và nhổ cỏ.
And the way we teach is different, too.
Cách dạy con cũng khác.
We teach you the rest!
Em sẽ dạy anh đàn nốt phần còn lại!
And 95% of what we teach others.
Của những điều ta dạy người khác.
How can we teach our children how to write by hand?
Làm thế nào để dạy cho trẻ cách viết tay?
And 95% of what we teach others.
Những gì chúng ta dạy lại người khác.
Will we teach them?
Họ sẽ dạy họ?.
We teach both of them.
Mình dạy nó cả hai.
Oh no, no, we teach children.”.
À không không, tôi dạy cho trẻ em ấy mà.”.
We teach kids the correct way to swim so they're safer, faster.
Bật mí cách học bơi cho trẻ em nhanh nhất, an toàn nhất.
It is how we teach.”.
Đó là cách chúng tôi sẽ dạy”.
In other words, we teach people to work hard.
Nói cách khác, chúng ta đang dạy mọi người hãy làm việc chăm chỉ.
At least until we teach them.”.
Cho đến khi tôi dạy nó.”.
At least until we teach them.”.
Đề cho đến khi tôi dạy nó.”.
Results: 813, Time: 0.057

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese