WE WILL TEACH in Vietnamese translation

[wiː wil tiːtʃ]
[wiː wil tiːtʃ]
chúng tôi sẽ dạy
we will teach
we're going to teach
we're gonna teach
we shall teach
we will show
chúng tôi sẽ chỉ
we will only
we will show
we will just
we would only
we would just
we will point
we shall only
we will teach
we are only going
we're just going
sẽ học
will learn
will study
would learn
gonna learn
would study
shall learn
are going to learn
are going to study
are gonna learn

Examples of using We will teach in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We will teach you how to inject.
Họ sẽ dạy bạn cách tiêm.
Come on, we will teach you.
Đi nào, ta sẽ dạy cho con.
We will teach him a five thousand dollar lesson.".
Chúng ta sẽ dậy cho hắn một bài học năm ngàn đô- la.
And we will teach you how to become a master.
tôi sẽ dạy bạn cách để trở thành một bậc thầy.
We will teach you, okay?
Anh sẽ dạy em, được chứ?
Said Slytherin,“We will teach just those.
Slytherin nói:" Chúng ta sẽ dạy dỗ những người.
We will teach you how to be prudent.
Bọn tao sẽ dạy dỗ lại mày cho cẩn thận.
We will teach him to read and write.
Chúng tôi dạy anh ta đọc và viết.
Anything you don't know, we will teach you.”.
Thứ gì không biết, ta sẽ dạy cho ngươi.”.
We will teach her mathematics. That will calm her down.".
Chúng ta sẽ dạy toán cho con bé. Điều đó sẽ khiến con bé đằm tính lại.".
Said Gryffindor,“We will teach all those.
Gryffindor nói:" Chúng ta sẽ dạy tốt cả những ai.
We will teach them a lesson through the ballot.”.
Hãy dạy họ một bài học trong bầu cử.
We will teach you," I promised her.
Tôi sẽ dạy em," anh bảo nàng.
No experience necessary- we will teach you everything you need to know.
Không cần kinh nghiệm lập trình- Tôi sẽ dạy cho bạn mọi thứ bạn cần biết.
We will teach you the rest!
Em sẽ dạy anh đàn nốt phần còn lại!
We will teach you how to build them.
Ta sẽ dạy cô cách chế biến chúng.
In this tutorial we will teach how to create fruits wallpaper.
Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ học cách tạo ra Wallpaper trái cây tươi mát.
And then we will teach them how.
Và rồi chúng ta sẽ dạy lại cho họ.
All right, we will teach you our grown-up ways.
Được rồi, bố mẹ sẽ dạy con cách làm người lớn.
We will teach you a lesson.
Tao sẽ dạy cho nó một bài học.
Results: 239, Time: 0.0488

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese