TRYING in Vietnamese translation

['traiiŋ]
['traiiŋ]
cố gắng
try
attempt
strive
effort
endeavor
struggle
cố
trying
attempting
problem
fixed
crash
incident
struggling
thử
try
test
attempt
trial
tester
muốn
want
would like
wish
wanna
would
desire
try
tìm
find
look
search
seek
try
figure

Examples of using Trying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Just trying to have some fun at work.
Tôi chỉ muốn vui vẻ một chút trong lúc làm việc thôi mà.
I'm trying to make art.
Tôi đang… tôi đang cố làm nghệ thuật.
Trying to make it like a hobby.
Tôi đang cố biến nó thành sở thích.
Trying to prove his innocence.
Tôi đang cố chứng minh ông ấy vô tội.
Stop trying to be smart and protect him with everything you have.
Đừng cố tỏ ra thông minh và bảo vệ nó hết mình đi.
That little shit has been trying to climb out of his father's shadow for eons.
Tên khốn kiếp đó đang cố ra khỏi bóng của Cha nó.
You deserve love, Gwyn.- What I'm trying to say is that.
Điều mà tôi muốn nói là anh xứng đáng được yêu, Gwyn.
Trying to reassimilate him into her body.
Làm cho thằng bé tái đồng hóa với cơ thể bà ấy.
Trying to sleep, boss.
Tôi đang cố ngủ, sếp.
You trying to convince someone?
Cậu đang thử thuyết phục ai đó?
So I keep trying different things.
Nên anh cứ cố thử mấy thứ khác nhau.
Trying to find a secret recipe.
Tôi đang cố tìm ra công thức bí mật.
Been trying to talk you out of those caps for years.
Tôi đã cố nói anh bỏ mấy cái mũ đó trong nhiều năm.
Look like a crazy person, They're trying to make me like a killer.
Họ… Họ đang cố làm cho anh trông như một kẻ điên.
If you're trying to be a good guy,
Nếu cậu đang cố ra vẻ tử tế,
Trying to look tough.
Cố ra vẻ cứng rắn.
Seems he was trying to track down someone.
Có vẻ ông đang cố đi tìm ai đó.
Just trying to help.
Tôi chỉ muốn giúp thôi mà.
Is that there's someone else. What I'm trying to say is that-.
Tôi đang cố nói là còn có một người khác nữa.
I'm sorry. Just trying to figure out what happened.
Tôi xin lỗi. Tôi chỉ đang cố tìm hiểu chuyện đã xảy ra thôi.
Results: 69774, Time: 0.1234

Top dictionary queries

English - Vietnamese