TRYING TO MAKE in Vietnamese translation

['traiiŋ tə meik]
['traiiŋ tə meik]
cố gắng làm
try to make
try to do
strive to make
strive to do
attempt to do
try to get
attempt to make
cố làm
try to do
try to make
trying to get
attempting to do
try to work
trying to be
cố gắng
try
attempt
strive
effort
endeavor
struggle
cố gắng tạo ra
strive to create
try to produce
try to generate
strive to make
trying to create
trying to make
attempting to create
attempts to generate
strive to produce
attempting to make
cố gắng thực hiện
try to implement
attempt to perform
try to take
try to carry out
try to fulfill
trying to do
trying to make
trying to accomplish
trying to perform
attempting to do
cố khiến
trying to make
trying to get
cố gắng đưa ra
try to give
try to make
try to offer
trying to come up
trying to put
trying to provide
trying to bring
attempt to give
try to lay out
cố tạo
trying to make
try to create
attempt to provide
muốn làm
want to do
want to make
would like to do
wanna do
would like to make
wish to do
want to work
wanna
wanna make
want to be
cố kiếm
trying to find
tried to make
trying to get
tìm cách làm
cố biến
thử làm
cố chọc

Examples of using Trying to make in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Are you trying to make me jealous?
Anh đang muốn làm em ghen à?
I'm trying to make you listen.
Em đang cố giúp anh nghe em đó.
No. I was just trying to make a good impression.
Không. Cháu chỉ đang cố tạo ấn tượng tốt thôi.
I have been trying to make her angry for.
Tôi chả phải đang cố chọc giận cô ta để.
This is awesome Hilliard was trying to make me some tofu grape nuts in there.
Hilliard đang thử làm món… đậu phụ nhồi nho trong kia.
Trying to make a living.
Cố kiếm sống.
I was trying to make you feel better.
Tôi đang cố giúp anh thấy dễ chịu hơn.
You trying to make me angry?
Cậu muốn làm tôi giận hả?
I'm trying to make a good impression.
Chị đang cố tạo 1 ấn tượng tốt.
I was trying to make you laugh.
Em đang cố chọc anh cười.
I'm trying to make a living.
Tôi đang cố kiếm sống.
I'm trying to make the world a safe place for everyone.
Tôi đang cố giúp Thế giới an toàn hơn cho mọi người.
Trying to make our marriages better.
Muốn làm cho hôn nhân của chúng ta tốt đẹp hơn.
We continue trying to make an escape route.
Chúng ta tiếp tục cố tạo lối thoát.
Throwing variables at us, trying to make us quit.
Đưa thêm các biến số vào, thử làm cho chúng ta bỏ cuộc.
If that's you trying to make me laugh, bad timing.
Nếu cậu đang cố chọc cười tôi, thì không đúng lúc rồi.
Trying to make a living.
Cố kiếm sống thôi.
Trying to make our marriage better.
Muốn làm cho hôn nhân của chúng ta tốt đẹp hơn.
Not unless you're trying to make a point.
Trừ phi anh đang cố tạo điểm nhấn.
I'm just trying to make you laugh.
Tôi chỉ đang cố chọc chị cười.
Results: 1473, Time: 0.0768

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese