MUỐN LÀM in English translation

want to do
muốn làm
muốn thực hiện
cần làm
want to make
muốn làm
muốn tạo
muốn thực hiện
muốn tạo ra
muốn kiếm
muốn khiến
muốn đưa ra
muốn đảm
muốn biến
muốn tận
would like to do
muốn làm
thích làm
muốn thực hiện
wanna do
muốn làm
muốn thực hiện
muốn điều
would like to make
muốn làm
muốn thực hiện
muốn đưa ra
muốn tạo ra
muốn kiếm
thích làm
muốn khiến
thích tạo
wish to do
muốn làm
muốn thực hiện
want to work
muốn làm việc
muốn đi làm
thích làm việc
wanna
muốn
không
wanna make
muốn làm
muốn tạo
muốn kiếm
muốn lập
muốn khiến
want to be
muốn được
muốn là
muốn bị
đều muốn
muốn có
muốn thành
cần được
đang muốn
muốn nằm
thích được
need to do

Examples of using Muốn làm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em muốn làm vua.
I want to be King.
Này, tôi sẽ là… tôi muốn làm bạn của bạn.
Hey, I'll-I will be-- I wanna be your pal.
Ông muốn làm gì với những thứ này?
What do you want to do with these, Mr. Weyland?
Mày muốn làm anh hùng à?
You want to be a hero? Shut up?
Con còn muốn làm gì nữa không, A Ri?
What else do you want to do, Ari?
Anh muốn làm Balenciaga.
You want to be Balenciaga.
Mày muốn làm phóng viên sao?
You want to be a reporter? What?
Chị muốn làm gì với nó bây giờ?
What do you want to do with it?
Em muốn làm nàng Violet.
I want to be Lady violet.
Cậu muốn làm gì tối nay? Hi.
Hey. So, what do you want to do tonight? Hi.
Tôi muốn làm gián điệp.
I want to be an undercover detective.
Anh muốn làm gì bây giờ nào?
What do you want to do now?
Cậu muốn làm gì tối nay? Hi?
Hey. Hi. So, what do you want to do tonight?
muốn làm mẹ.
You want to be mother.
Chú muốn làm gì sau khi trở lại thành người?
What do you want to do once you become human again?
Tôi đang trở thành tất cả những gì mình muốn làm.
I am becoming everything I want to be.
Là nữ tử kia, hiện tại nàng muốn làm gì đây?
She hang up, that woman What do you want to do today?
Tìm hiểu về dạng copywriter mà bạn muốn làm.
Find out what type of copywriter you want to be.
Này bé con, khi lớn lên con muốn làm gì?”.
So my child, what do you want to do when you grow up?”.
Đó không phải là người mà tôi muốn làm.
That's not the guy I want to be.
Results: 15594, Time: 0.0861

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English