TRY in Vietnamese translation

[trai]
[trai]
cố gắng
try
attempt
strive
effort
endeavor
struggle
thử
try
test
attempt
trial
tester
hãy cố
try
make an effort
muốn
want
would like
wish
wanna
would
desire
try
đang cố
are trying
are attempting
have tried
tìm
find
look
search
seek
try
figure
đã cố
tried
attempted

Examples of using Try in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jack, try to remember!
Cố lên, Jack!
Try and stay calm. Okay?
Ok? Vậy cố lên và giữ bình tĩnh?
Try some? Right? Mmm?
Mmm. Muốn thử một ít không?
Try Dr Calaway.
Thử tìm bác sĩ Calaway.
Let's both try to forget everything outside this room. Ernst?
Hai ta hãy ráng quên hết mọi chuyện bên ngoài căn phòng này. Ernst?
Try and get me, dickheads! Come on!
Cố lên và bắt tôi đi, đồ ngốc! Cố lên!.
Nice try with the scary noises and all, but… Okay… fun's over.
Làm âm thanh ghê rợn đấy, nhưng… hết vui rồi. Thôi được.
All right. I try to give you all… a good life.
Tôi đã làm mọi cách để cho các cô… một cuộc sống tốt.
Ernst? Let's both try to forget everything outside this room?
Hai ta hãy ráng quên hết mọi chuyện bên ngoài căn phòng này. Ernst?
We're gonna try doing something like that. That's nice.
Chúng ta sẽ cố gắng thử làm cái gì đó như thế. Tuyệt đấy.
If you try anything, I can catch up to dear old daddy in a millisecond.
Mày mà làm gì, tao sẽ đuổi kịp bố già trong tích tắc.
Can you try now?- No.
Ông có thể thử nó ngay lúc này? Không.
The truth! Try to tell me you saw someone kill Keaton.
Sự thật Ông định nói là đã thấy người giết Keaton.
If it works here… I try it in a real country.
Tôi sẽ thử nó ở một quốc gia thực thụ. Nếu có gì hiệu quả ở đây.
This time try to stay clean for more than a day?
Lần này ráng ở sạch hơn 1 ngày nghe chưa?
I'm gonna try and backtrace the call that supposedly came from dispatch.
Tôi sẽ cố thử truy lại cuộc gọi mà lẽ ra tới từ bên điều phối.
Should you try to harm Mariel,
Nếu cậu định hại Mariel,
Okay? Try and stay calm.
Ok? Vậy cố lên và giữ bình tĩnh.
I try to turn my devices off between 7 and 9 pm.
Tôi đã thử tắt các thiết bị từ 7 đến 9 giờ tối.
When going to bed, try lying on the left side rather than the right side.
Khi lên giường, nên nằm nghiêng về bên trái thay vì bên phải.
Results: 90699, Time: 1.3936

Top dictionary queries

English - Vietnamese