SO TRY in Vietnamese translation

[səʊ trai]
[səʊ trai]
vì vậy hãy thử
so try
therefore , try
nên cố
should try
you ought to try
vậy nên bạn nên cố
nên thử đi
should try it

Examples of using So try in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So try this: follow your dollars.
Vậy hãy thử cái này: nghe theo số tiền của bạn.
So try to clean every day or after two days.
Vì thế, hãy lau nhà thường xuyên, hàng ngày hoặc mỗi 2 ngày.
So try to ask yourself when did your iPhone first start to overheat?
Hãy tự hỏi, khi nào thì iPhone của bạn bắt đầu quá nóng?
So try not to lift anything heavier than your baby.
Hãy đừng nâng vật gì nặng hơn em bé của bạn.
So try to spend a little time in prayer listening.
Vậy bạn hãy cố gắng dành chút thì giờ để cầu nguyện lắng nghe.
So try suggesting those places.
Hãy đề xuất cho chúng tôi những nơi đó.
So try to grease your parts a few times a week.
Vì vậy, cố gắng mỡ các bộ phận của bạn một vài lần một tuần.
So try to get that thing.
Hãy cố gắng để có được điều đó.
So try it: walking, sitting,
Cho nên thử nó đi: bước đi,
So try talking to your partner.
Vậy hãy cố gắng nói chuyện với đối tác.
So try to live with truth with yourself and others.
Hãy cố gắng sống thật với chính bản thân và với những người khác.
So try a teaspoon of salt dissolved in warm water,
Hãy thử một thìa muối hòa tan trong nước ấm,
So try it with the body.
Cho nên thử nó với thân thể đi.
So try using positive affirmations during sex to relax yourself.
Vì thế hãy cố gắng suy nghĩ tích cực trong lúc quan hệ để thư giãn bản thân.
So try this little experiment for a month.
Vậy hãy thử trải nghiệm nhỏ này trong một tháng.
So try to stay there if you can.
Hãy cố gắng ở lại với nó nếu bạn có thể.
So try to invest in the deck.
Hãy đầu tư vào phụ kiện.
So try to change yourself.
Hãy cố gắng thay đổi chính bạn.
So try to change yourself.
Hãy cố gắng thay đổi bản thân.
So try to stay away from these foods as much as possible.
Hãy cố gắng tránh xa những thực phẩm này hết mức có thể.
Results: 737, Time: 0.1019

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese