CỐ THỬ in English translation

try
cố gắng
thử
hãy thử
hãy cố
muốn
đang cố
tìm
đã cố
attempt
cố gắng
nỗ lực
thử
nhằm
mưu toan
tìm
tried
cố gắng
thử
hãy thử
hãy cố
muốn
đang cố
tìm
đã cố
trying
cố gắng
thử
hãy thử
hãy cố
muốn
đang cố
tìm
đã cố
attempted
cố gắng
nỗ lực
thử
nhằm
mưu toan
tìm
tries
cố gắng
thử
hãy thử
hãy cố
muốn
đang cố
tìm
đã cố
attempts
cố gắng
nỗ lực
thử
nhằm
mưu toan
tìm

Examples of using Cố thử in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em đang cố thử gì đó cho nhân vật Giải trí song sinh.
I'm trying out stuff for my Twintertainment character.
Aah. Nếu em đang cố thử sức chịu đựng của tôi, em stilinski.
If you're trying to test my patience, Mr. stilinski, I Aah.
Vậy, chúng ta đã cố thử cái gì khác chưa.
That's why we have got to try something else.
Anh đang cố thử gì đó mới.
I'm… I'm trying something new.
Tôi đã cố thử. Tôi xin lỗi.
I'm sorry. I have been trying.
Họ cố thử nhiều phương pháp khác nhau.
They have tried many different approaches.
Anh sẽ không chết nếu cố thử.
It wouldn't kill you if you try.
Raito- kun,” L cố thử lần nữa.
Who-whoo,” I tried again.
Thú thật, đã có lúc tôi cố thử viết theo kiểu đó.
Certainly, from one perspective, I was trying to write it that way.
Tuy vậy người ta vẫn cố thử.
Yet people continue to try.
Nhưng nàng bảo nàng sẽ cố thử.
But she has promised me she's going to try.
Lúc nãy nó đã có hiệu quả, nên tôi lại cố thử lần nữa.
This had worked in the past so I tried it again.
Giờ tớ sẽ cố thử.
I will now be attempting… Wait.
Tôi mong anh cố thử.
I expect you to try.
Và khi chị nói đề, cố thử nhé.
And when I say crank it, try it.
Tôi muốn anh cố thử.
We would like you to try.
Phải. Ngoài đường đầy những kẻ đã cố thử.
The streets are full of people who have tried it.
Giờ tớ sẽ cố thử.
I will now be attempting.
Không, nhưng nó cố thử.
Not really, no, but he's trying.
Tôi đã cố thử.
I have been trying.
Results: 231, Time: 0.0283

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English