CHALLENGE in Vietnamese translation

['tʃæləndʒ]
['tʃæləndʒ]
thách thức
challenge
defy
defiant
defiance
thử thách
challenge
test
trial
ordeal
probation
thách đố
challenge
defied
khó khăn
difficult
hard
tough
hardship
tricky
trouble
rough
uphill
arduous
challenging

Examples of using Challenge in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ready to give your brain a challenge?
Bạn đã sẵn sàng để thách thức bộ não của mình?
The challenge comes when writing the eighth.
Những khó khăn gặp phải khi soạn bài văn lớp 8.
We challenge YOU not to laugh!
Chúng tôi đố bạn không cười!
Fully understanding the challenge can help us get to work.
Hiểu đầy đủ về thách thức có thể giúp chúng ta làm việc.
It is also a challenge to our growth.
Cũng là một thách thức đối với sự phát triển của.
One such challenge is poverty.
Một trong những thử thách này là nghèo khổ".
This is a challenge that every other city is also facing.
Đây là một thách thức đối mà thành phố nào cũng phải đối mặt.
Opportunities to socialize with other Challenge participants.
Cơ hội để thách thức những người tham gia khác sống.
No challenge is too great for this man!
Không có thách thức quá lớn so với những anh chàng mát mẻ!
One of these is The World Challenge.
Đây là một trong những thách thức của toàn cầu.
I challenge you to a duel.
Tôi sẽ thách anh một trận quyết đấu.
You will challenge the chairman of Hwajeong Group?
Ông sẽ đấu với chủ tịch của Tập đoàn Hwajeong sao?
We will have to challenge Mullah to free our agents.
Ta sẽ phải đấu với Mullah để cứu đặc vụ.
I agree to accept any challenge to the Chinese people.
Tôi chấp nhận đấu với bất kỳ người Trung Quốc nào.
Why The 60 Day Challenge?
Tại sao lại là thử thách 66 ngày?
Pep faces biggest Challenge at Man City.
Pep đang đứng trước thách thức lớn ở Man City.
University Challenge.
Những thách đố đại học.
Should she challenge?
Cô ấy sẽ thách đấu?
The theme is'Migrants and Refugees Challenge us.
Chủ đề:" Người Di Dân và Tị Nạn đang thách đố chúng ta.
Because we too need a little reading challenge.
Bởi ngay cả việc đọc cũng là thử thách nho nhỏ.
Results: 16256, Time: 0.0424

Top dictionary queries

English - Vietnamese