CHALLENGE YOURSELF in Vietnamese translation

['tʃæləndʒ jɔː'self]
['tʃæləndʒ jɔː'self]
thử thách bản thân
challenge yourself
test yourself
thách thức bản thân
challenge yourself
thách thức chính mình
challenge yourself
thử thách chính mình
challenge yourself
test ourselves
hãy tự thách thức
tự thách mình
to challenge themselves
hãy tự thử thách mình
thử thách chính bản thân mình

Examples of using Challenge yourself in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Challenge yourself to keep it fun.
Thách thức mình để giữ cho nó buồn cười.
Challenge yourself to keep it fun.
Thử thách mình để giữ nó vui vẻ.
Challenge yourself with or without limited time.
Tự thách thức bản thân với hoặc không có thời gian hạn chế.
Challenge yourself and look for the unusual.
Hãy thách thức SỰ GIỐNG NHAU và tìm kiếm ĐIỀU KHÁC THƯỜNG.
Challenge yourself to have one difficult conversation.
Hãy tự đặt cho mình thách thức để có một cuộc trò chuyện.
Challenge yourself by looking at opposite points of view.
Hãy thách thức chính mình bằng cách nhìn thẳng vào các khía cạnh khác của vấn đề.
And don't be afraid, challenge yourself.
Đừng sợ hãi, hãy tự thách thức bản thân.
Challenge yourself? Every man should have scabies once in his life.
Mọi người đàn ông nên bị ghẻ một lần trong đời. Thử thách bản thân.
You are Honors students so challenge yourself.
Là sinh viên đại học, bạn phải tự thách thức bản thân mình.
Whatever the purpose is to relax or challenge yourself, you can all turn your next vacation into an exciting bike excursion.
Dù mục đích là để thư giãn hay thử thách bản thân thì bạn đều có thể có thể biến kỳ nghỉ tiếp theo của mình thành một chuyến du ngoạn bằng xe đạp thú vị.
Challenge yourself to look at others
Thách thức bản thân nhìn vào người khác
Make a list of the most important points you want to discuss and challenge yourself to describe them in as few sentences as possible.
Lập danh sách những điểm quan trọng nhất bạn muốn thảo luận và thử thách bản thân để mô tả chúng với càng ít câu càng tốt.
Challenge yourself and your friends in four exciting disciplines, Hurdles, Javelin,
Thách thức chính mình và bạn bè của bạn trong bốn môn thú vị,
Challenge yourself and other players when you go head-to-head with the competition.
Thách thức bản thân và những người chơi khác khi bạn đi head- to- head với đối thủ cạnh tranh.
Try the mirror exercise above, but challenge yourself to speak without stopping or stammering(taking pauses between your words) the entire time.
Hãy thử tập thể dục gương ở trên, nhưng thử thách bản thân để nói mà không dừng lại hoặc lắp bắp( tạm dừng giữa các từ của bạn) toàn bộ thời gian.
When you are ready, challenge yourself to accept more risk in the bedroom if things are too routine or dull for you.
Thách thức chính mình để chấp nhận nhiều rủi hơn trong phòng ngủ nếu điều này là quá thường xuyên hay ngu si đần.
So go out there and challenge yourself whenever you meet the opportunity.
Vì vậy, hãy đi ra ngoài và thử thách chính mình bất cứ khi nào bạn gặp các cơ hội.
That doesn't mean you can't push and challenge yourself though, if you don't challenge yourself, then it's not really a goal.
Điều đó không có nghĩa là bạn không thể thúc ép và thách thức bản thân vì nếu không thử thách bản thân thì đó không phải là mục tiêu.
This is where you challenge yourself and try to beat your own records while completing driving tasks set out for you.
Đây là nơi bạn thử thách bản thân và cố gắng đánh bại các kỷ lục của chính mình trong khi hoàn thành các nhiệm vụ lái xe đặt ra cho bạn.
Each day, you can challenge yourself to reach more steps and set higher goals.
Mỗi ngày, bạn có thể thử thách chính mình để đạt được nhiều bước và đặt mục tiêu cao hơn.
Results: 408, Time: 0.0524

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese