TỰ HỎI in English translation

wonder
tự hỏi
thắc mắc
kỳ quan
kỳ diệu
ngạc nhiên
băn khoăn
không biết
lạ
liệu
ask yourself
tự hỏi
tự hỏi bản thân
hãy tự hỏi chính mình
bạn hãy tự hỏi
hỏi chính bạn
wondered
tự hỏi
thắc mắc
kỳ quan
kỳ diệu
ngạc nhiên
băn khoăn
không biết
lạ
liệu
wondering
tự hỏi
thắc mắc
kỳ quan
kỳ diệu
ngạc nhiên
băn khoăn
không biết
lạ
liệu
wonders
tự hỏi
thắc mắc
kỳ quan
kỳ diệu
ngạc nhiên
băn khoăn
không biết
lạ
liệu
asking yourself
tự hỏi
tự hỏi bản thân
hãy tự hỏi chính mình
bạn hãy tự hỏi
hỏi chính bạn
asked yourself
tự hỏi
tự hỏi bản thân
hãy tự hỏi chính mình
bạn hãy tự hỏi
hỏi chính bạn

Examples of using Tự hỏi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi tự hỏi có phải trong trường hợp nào cũng cần phải.
I am wondering if this is necessary in my case.
Nhưng rồi tự hỏi, có nên đi?
And then I wondered, Should we go?
Bạn có thể tự hỏi, tại sao chiến lược tiếp thị rất quan trọng?
You might be asking yourself, Why is my marketing strategy so important?
Tự hỏi tại sao lại kết thúc buồn vậy.
I was wondering why it ended abruptly.
Tôi tự hỏi những gì đến đầu tiên.
I do wonder what came first.
Và tôi tự hỏi, vẫn tự hỏi, ai sẽ dừng mưa.
And I wonder, still I wonder Who will stop the rain.
Các tòa nhà tự hỏi chúng tôi," Bạn có cảm thấy may mắn, punk?".
So I have got to ask myself,“Do you feel lucky, punk?'”.
Tôi tự hỏi, con bé có bao nhiêu thời gian chơi cùng bạn bè?
I do wonder about how much time he spends with his friends?
Alexander bắt đầu tự hỏi phải chăng những điều tồi tệ chỉ xảy đến với mình?
Alexander wonders if bad things only happen to him?
Em tự hỏi sau ngần ấy năm anh còn muốn gặp mặt…”.
I have been wondering after all these years you would like to meet…”.
Ta tự hỏi, sự kiện nhà trọ đêm ấy… rốt cuộc đã xãy ra chuyên gì?
I have been wondering, that night at the inn… what really happened?
Tự hỏi tại sao mình không thể bay lên.
You wonder why we don't fly.
Kant đã tự hỏi, và câu trả lời thực sự của ông là gì?
Kant asks himself- and what is really his answer?
Tự hỏi thời gian có ngừng không?
You wonder if time has stopped?
Rất nhiều lần cha cũng tự hỏi điều tương tự: tại sao trẻ em đau khổ?
I ask myself the same thing so many times: why do children suffer?
Rồi đôi lúc Duy tự hỏi, tình yêu có thật sự.
One sometimes wonders if the love is real.
Anh tự hỏi cô bé có phải đã xoay.
I'm wondering if she might have remarried.
Tôi đã sốc và tự hỏi vì sao nhân vật của tôi sẽ chết.
I was shocked and I wondered why my character would die.
Tôi tự hỏi và lo lắng về tôi sẽ làm điều này ra sao?
I am concerned and am wondering if I should get this done?
Tự hỏi nếu có bất cứ điều gì có thể được thực hiện về điều này?
I wonder if there's anything that can be done about it?
Results: 18038, Time: 0.0433

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English