I WAS WONDERING in Vietnamese translation

[ai wɒz 'wʌndəriŋ]
[ai wɒz 'wʌndəriŋ]
tôi tự hỏi
i wonder
i ask myself
tôi đang tự hỏi
i was wondering
i am asking myself
không biết
no idea
never know
unaware
unknown
i wonder
not sure
dont know
don't know
wouldn't know
don't understand
tôi đang thắc mắc
i was wondering
em thắc mắc
i wonder
tôi đang nghĩ
i'm thinking
i'm thinkin
i was wondering
i have thought
do i think
liệu
whether
material
will
data
document
is
tôi đang băn khoăn
i was wondering
tôi đã băn khoăn
i was wondering
tôi đã thắc mắc
i wondered
thắc mắc là
tôi cũng thắc mắc
em đang không biết

Examples of using I was wondering in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I was wondering if you would heard from Kristen Kringle lately.
Không biết gần đây cậu có nghe tin gì về Kristen Kringle không..
So I was wondering.
I was wondering if I could talk to you for a moment?
Liệu em có thể nói chuyện với thầy?
I was wondering when you were going to come and ask for my help.
Tôi đã thắc mắc khi nào anh mới chịu tới nhờ tôi giúp.
I was wondering about that.
Tôi đã băn khoăn về điều đó.
I was wondering that.
Tôi đang băn khoăn về điều đó.
I was wondering… Uh, that sign there.
Tôi đang thắc mắc… về tấm biển đó.
Well, I was wondering if we could go… to… Baltimore? Annapolis.
Baltimore? Annapolis. Vậy, không biết chúng ta có thể đi… tới.
Mr. Harrison… I was wondering.
Ông Harrison… Tôi đang nghĩ.
I was wondering how well the Sinclair X-1 was doing.
Chỉ thắc mắc là cái sinx+ 1 kia tính như thế nào.
I was wondering what happened to you.
Tôi đã thắc mắc chuyện gì xảy ra với ông.
Look, I was wondering.
Này, tôi đã băn khoăn.
I was wondering what I can do.
Tôi đang băn khoăn mình có thể làm gì.
I was wondering if you wanted to participate on the album as well.
Không biết cậu có muốn tham gia album đó không..
But, um… I was wondering about my compensation.
Nhưng tôi đang thắc mắc về khoản bồi thường.
I was wondering the same thing.
Tôi cũng thắc mắc giống anh.
I was wondering about that.
Tôi đã thắc mắc về chuyện đó.
Hey! Listen, I was wondering.
Nghe này, tớ thắc mắc là…- Hey!
That's why I was wondering--.
Là vậy, tôi đã băn khoăn--.
I was wondering if maybe we could get an earlier start.- Hi.
Không biết chúng ta có thể bắt đầu chuyến đi sớm hơn không?- Chào em.
Results: 585, Time: 0.0498

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese