LIỆU in English translation

whether
cho dù
về việc liệu
là liệu
về việc
material
vật liệu
vật chất
tài liệu
chất liệu
nguyên liệu
will
sẽ
data
dữ liệu
document
tài liệu
văn bản
văn kiện
ghi lại
giấy tờ
materials
vật liệu
vật chất
tài liệu
chất liệu
nguyên liệu
is
được
bị
đang
rất
phải
documents
tài liệu
văn bản
văn kiện
ghi lại
giấy tờ
are
được
bị
đang
rất
phải
am
được
bị
đang
rất
phải
was
được
bị
đang
rất
phải

Examples of using Liệu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Liệu Hoa Kỳ có ngồi yên nhìn chuyện đó xẩy ra?
Is the U.S. government willing to sit idly by and watch that happen?
Liệu câu chuyện có kết thúc trong bi kịch?
Was this story going to end in tragedy?
Liệu tôi có đang đánh răng đúng cách?
Am I brushing my teeth the right way?
Liệu trong phim sẽ có những cảnh nóng bỏng hơn?
Are there going to be more big names in the film?
Liệu họ có tìm được nhau sau cơn thảm họa này?
Is it possible to open up to each other after such tragedy?
Liệu Alexander Đại đế có là người xấu như Hitler?
Was Alexander the Great as bad a person as Hitler?
Liệu tôi có nhấn mạnh quá điều này?
Am I stressing out about this too much?
Liệu rằng bạn sẽ cần insulin cho đến hết cuộc đời?
Are you going to have to take insulin for the rest of your life?
Liệu đòi hỏi của tôi có là điều không thể?
Is it possible that what I am asking is simply an impossibility?
Liệu giáo sư McGonagall có rầy Ron và Hermione không?
Was Professor McGonagall about to tell Ron and Hermione off?
Liệu tôi rõ ràng về điểm đó?
Am I clear on this point?
Liệu bạn có một hoàng tử khi tôi hôn em?
Are you going to turn into a prince if I kiss you?
Liệu nó có thể tới đó không?
Is it possible that she goes there?
Liệu điều đó có thật như chúng ta biết?
Was it true, as far as you know?
Liệu tôi rõ ràng về điểm đó?
Am I being clear on this point?
Liệu con người không còn sợ màn đêm nữa hay sao?
Are the humans above ground no longer afraid of the night?
Claudia… Liệu Bailey sẽ ổn chứ?
Claudia… Is Bailey gonna be okay?
Liệu Jonanthan có đúng khi nói như vậy?
Was Jason Miller right when he said so?
Liệu mình có đủ sức làm công việc này?
Am I capable enough to make this work?
Liệu tất cả bọn họ có đồng lòng không?
Are all of them going to be on the same boat?
Results: 58930, Time: 0.054

Top dictionary queries

Vietnamese - English