TRỊ LIỆU in English translation

therapy
liệu pháp
điều trị
trị liệu
liệu pháp điều trị
phương pháp trị liệu
phương pháp điều trị
phương pháp
therapeutic
điều trị
trị liệu
chữa bệnh
liệu pháp
chữa trị
trị bệnh
therapist
nhà trị liệu
chuyên gia trị liệu
bác sĩ trị liệu
bác sĩ chuyên khoa
bác sĩ tâm lý
bác sĩ
chuyên gia
trị liệu viên
liệu
nhà trị liệu tâm lý
therapeutically
trị liệu
điều trị
để trị bệnh
therapists
nhà trị liệu
chuyên gia trị liệu
bác sĩ trị liệu
bác sĩ chuyên khoa
bác sĩ tâm lý
bác sĩ
chuyên gia
trị liệu viên
liệu
nhà trị liệu tâm lý
therapies
liệu pháp
điều trị
trị liệu
liệu pháp điều trị
phương pháp trị liệu
phương pháp điều trị
phương pháp

Examples of using Trị liệu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dogue de Bordeaux thường được sử dụng như một con chó trị liệu.
The Dogue de Bordeaux is often used as a therapy dog.
Bệnh lý extragenital nặng( không có tư vấn trị liệu);
Severe extragenital pathology(without consulting the therapist);
vật lý trị liệu nhiệt là không thể.
thermal physiotherapy is not possible.
G Bàn Y Tế Ozone Trị Liệu.
Medical Ozone Therapy Treatments.
Các tác giả nói thêm rằng thực vật đã được sử dụng trị liệu trong nhiều thế kỷ ở Trung Quốc,
The authors added that the plant has been used therapeutically for many centuries in China, Japan, India, Greece,
Bằng cách này, tinh dầu có thể hoạt động trị liệu về các triệu chứng cũng như nguyên nhân gây bệnh;
In this way, essential oils are able to work therapeutically on the symptoms as well as the cause of the illness;
Liệu pháp âm nhạc, thực hành thiền, các lớp nghệ thuật, khiêu vũ và trị liệu cơ thể có thể tiết lộ hoàn toàn tính cách con người từ những khía cạnh bất ngờ.
Music therapy, meditation practices, art classes, dance and body therapies are able to reveal the human personality completely from unexpected sides.
Nếu optogenetics đã từng được sử dụng trị liệu, cấy ghép hiện tại có thể sẽ khó khăn cho bệnh nhân sử dụng trong thời gian dài.
If optogenetics were ever to be used therapeutically, current implants would likely be difficult for patients to use in the long-term.
Cháu sẽ bắt đầu một số trị liệu sớm thôi, và con sẽ học những thứ con có thể làm để giúp cháu tại nhà.
He will be starting some therapies soon, and I will be learning about things I can do to help him at home.
Viagra cũng mang đặc tính chống estrogen mạnh mẽ mà có thể được sử dụng trị liệu, nhưng các thuộc tính chống estrogen là phổ biến nhất liên quan đến sử dụng anabolic steroid.
Clomid also carries strong anti-estrogen properties that could be used therapeutically, but its anti-estrogen properties are most commonly associated with anabolic steroid use.
chụp ảnh và trị liệu vừa được tạp chí Science công bố.
taking photos and doing therapies has just been published by Science magazine.
nó có thể cũng được sử dụng bởi phụ nữ trị liệu.
some studies have shown that it can also be used by women therapeutically.
thậm chí mát xa bùn và trị liệu.
mud games, even mud massages and therapies.
nhưng một lượng CBD quá mức có thể kém hiệu quả trị liệu hơn một liều vừa phải.
known adverse side effects, but an excessive amount of CBD could be less effective therapeutically than a moderate dose.
bạn muốn sử dụng hạt methi trị liệu.
so consult your doctor if you want to use fenugreek therapeutically.
nó có thể cũng được sử dụng bởi phụ nữ trị liệu.
some studies have shown that it can also be used by women therapeutically.
Điều này cho phép khách hàng được trị liệu sâu hơn vào các cơ mà không bị áp lực đè nặng, giúp họ được thư giãn hơn.
This allows the therapist to get deeper into the muscles without more pressure, helping their client to relax yet further.
Sự can thiệp đó có thể diễn ra trong nhiều hình thức như trị liệu nhận thức hoặc làm việc với người hướng dẫn là chuyên gia trong khoa học hành vi.
That intervention can take place in a number of forms such as cognitive psychotherapy or working with a coach who has expertise in the behavioral sciences.
Phương pháp điều trị vật lý trị liệu hoặc nghề nghiệp thường được áp dụng đối với bệnh viêm khớp dạng thấp, kể cả nhiệt hoặc sáp paraffin để tăng lưu lượng máu;
Physical or occupational therapy treatments are commonly prescribed for rheumatoid arthritis, including heat or paraffin wax to increase blood flow;
Tinh dầu có thể trị liệu cho các điều kiện và hoạt động giống như dùng thuốc.
Essential oils can be therapeutic for conditions and work just like taking a medication.
Results: 5651, Time: 0.033

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English