find
tìm
thấy
được
phát
gặp
phát hiện ra look
nhìn
trông
xem
xem xét
tìm
vẻ
coi
nghe
hãy nhìn xem
kìa seek
tìm kiếm
tìm cách
muốn
tìm sự
đang tìm
nhằm
tìm ra try
cố gắng
thử
hãy thử
hãy cố
muốn
đang cố
tìm
đã cố figure
hình
con số
nhân vật
tìm
nghĩ
số liệu
biết
dáng
hiểu looking
nhìn
trông
xem
xem xét
tìm
vẻ
coi
nghe
hãy nhìn xem
kìa finding
tìm
thấy
được
phát
gặp
phát hiện ra found
tìm
thấy
được
phát
gặp
phát hiện ra finds
tìm
thấy
được
phát
gặp
phát hiện ra seeking
tìm kiếm
tìm cách
muốn
tìm sự
đang tìm
nhằm
tìm ra sought
tìm kiếm
tìm cách
muốn
tìm sự
đang tìm
nhằm
tìm ra looked
nhìn
trông
xem
xem xét
tìm
vẻ
coi
nghe
hãy nhìn xem
kìa seeks
tìm kiếm
tìm cách
muốn
tìm sự
đang tìm
nhằm
tìm ra trying
cố gắng
thử
hãy thử
hãy cố
muốn
đang cố
tìm
đã cố looks
nhìn
trông
xem
xem xét
tìm
vẻ
coi
nghe
hãy nhìn xem
kìa
Con cá nói:“ Xin lỗi, tôi tìm đại dương. The little fish answered,“I am looking for the Great Ocean. Mô liên kết xuất hiện ở mọi chỗ mà ta tìm . Connective tissue's been in all the places we have been looking . Nói với các anh em trai ta là chị sẽ tới tìm chúng sớm thôi. Tell our brothers I will be coming to see them soon. Xin chào, Tôi… tìm Douglas Binder? Hi, I am looking for Douglas Binder. Yes? Oh, tôi không hứng thú đâu. Tôi tìm Max Walker, Oh, I'm not interested. I was looking for Max Walker,
Please, I am looking for Ehi. Nói với Văn Thừa tao tìm nó. Tell Man I am looking for him. Chính vào hôm anh đến Seoul tìm em. I got in an accident the day you came to see me in Seoul. Đúng vào hôm anh đến Seoul tìm em. I got in an accident the day you came to see me in Seoul. I'm going to get him back. I am looking for Harv. Harv? Không. Vậy cậu không phiền nếu tớ tìm một bạn hẹn khác? No. Then you won't mind if I find another date? Nói, 5i 00? Như vậy thì… Tôi sẽ quay lại tìm ông vào thứ sáu. Say, 5i 00? If so… I will come around to see you both on Friday. Anh ta là thanh kiếm mà chị tìm suốt 15 năm qua. He's the sword I have been looking for all this time. Không ai được biết chúng ta sắp đi tìm mẹ ruột của mình. No one can know we're going to see my real mom. Bạn ông ở Tình báo đặc biệt Lầu Năm Góc đã đến tìm tôi. Your friend from the Pentagon Special Intelligence Unit came to see me. Đó là đứa trẻ mà chúng tôi tìm mấy tháng trời. This is the kid we have been looking for for months. Tôi sẽ nói với Lorenzo để tìm sự thật. I would have to talk to Lorenzo to see if it's true. Tôi lấy Tim Tím ra cược nó ở chỗ cô tìm . Bet my Purple Heart it's going to the same places you have been looking . she came to see me.
Display more examples
Results: 152258 ,
Time: 0.0286