ĐI TÌM in English translation

go find
đi tìm
hãy tìm
đi kiếm
sẽ tìm
tìm ra
đi gặp
tìm tiếp
anh tìm
phải tìm
go look
đi tìm
đi xem
hãy nhìn
đi nhìn
đi kiếm
hãy tìm
tìm ra
hãy xem
tới xem
đi ngắm
go in search
đi tìm
đi kiếm
đến để tìm
seek out
tìm kiếm
tìm ra
đi tìm
tìm hiểu
tìm cách
tìm sự
come find
đến tìm
tới tìm
hãy đến tìm
đi tìm
đến gặp
go get
đi lấy
đi tìm
hãy lấy
đi bắt
đi đón
đi được
hãy đi
đi kiếm
lên
đi mua
go fetch
hunting
săn
tìm
việc săn bắn
truy lùng
việc đi săn
kiếm
come looking
đến xem
lại nhìn ra
đến tìm
let's find
chúng ta hãy tìm
got to find
gotta find

Examples of using Đi tìm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sau khi họ đến đây, thì đã đi tìm chúng ta.".
As the years have gone by, they come looking for us.”.
Họ không thể tự đi tìm Peter được!
They certainly couldn't go fetch Peter!
Tôi sẽ đi tìm cha tôi.
I'm gonna go get my dad.
Rồi sau đó sẽ đi tìm mày… Tao sẽ giết mày.
And then I'm gonna come find you… and I'm gonna kill you.
Được rồi, đi tìm Moira tôi.
All right, let's find Moira.
Chúng ta phải đi tìm cô ấy.
We have got to find her.
Đi tìm việc là thế này ư?
Is this what job hunting is?
Sao cô biết hắn sẽ không đi tìm cô?
How would you know he won't come looking for you?
Bố tôi bảo," Mary Louise à, con cứ đi tìm kẻ bắt nạt.
He said,"Mary Louise, you just seek out the bully.
Đi tìm cô cảnh sát đó.
You gotta find that cop.
Mày sẵn sàng chưa? Đi tìm nó lần nữa này!
You ready? Go fetch it again!
Tôi sẽ đi tìm người giúp.
I'm gonna go get some help.
Đi tìm mụ phù thủy đó thôi.
Let's find that witch.
Đi tìm tao đi".
Come find me.
Ta phải đi tìm Sokka và Toph.
We have got to find Sokka and Toph.
Sarah Parcak: Đi tìm những nền văn minh lạc mất của Peru-- nhờ vào vệ tinh.
Sarah Parcak: Hunting for Peru's lost civilizations-- with satellites.
Anh đã lo sợ là em sẽ đi tìm anh! Kasumi!
Kasumi, I was afraid you would come looking for me. Kasumi!
Anh sẽ đi tìm sự thật hả?
What would you do?- I think you gotta find the truth?
Thôi đi tìm xe đi..
Let's go fetch the carriage.
Đi tìm vài kẻ xấu.
Go get some bad guys.
Results: 2217, Time: 0.7307

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English