try
cố gắng
thử
hãy thử
hãy cố
muốn
đang cố
tìm
đã cố come
đi
lại
nhanh
ra
trở
đến đây
thôi
xuất hiện
coi
mau just
chỉ
vừa
ngay
cứ
giống
mới
hãy
thôi
cần hold
giữ
tổ chức
nắm
cầm
chứa
ôm
bám
được
bế
khoan get
nhận được
được
có
lấy
bị
đưa
đi
hãy
làm
khiến trying
cố gắng
thử
hãy thử
hãy cố
muốn
đang cố
tìm
đã cố tried
cố gắng
thử
hãy thử
hãy cố
muốn
đang cố
tìm
đã cố tries
cố gắng
thử
hãy thử
hãy cố
muốn
đang cố
tìm
đã cố keep
giữ
tiếp tục
hãy
cứ
lưu
giúp
luôn
khiến
vẫn
duy trì hang
treo
chơi
bám
đi
quẩn
Get a good night's sleep.Giống như anh ta đang ráng nhìn xuyên qua tâm trí tôi vậy. It was as if he was trying to see through my soul. Ráng đợi nếm thử món molé đi. Dĩ nhiên.Just wait until you taste his molé. Of course.
Davey, hold on now! I tried not to listen to him Anh biết em đang ráng mở một văn phòng luật rồi, phải không? You do know I'm trying to start a legal practice, right? Ráng chờ! Giữ lấy, Tommy!Just wait! Hold it, Tommy!Come on, luna! push!Ráng lên!- Anh đang làm gì vậy?Hold on.- What are you doing?I tried to lose weight Nhà thơ ráng bắt chước ruồi. The poet tries to imitate flies. Just a little more work.Come on, Spirit.Ráng lên, ông già. Ráng lên.You got this, old man, hold on. And I tried to call and. Mọi người đều ráng né tránh nói về hắn ta. Everybody tries to avoid speaking about it. Just remember this.
Display more examples
Results: 349 ,
Time: 0.05
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文