RÁNG in English translation

try
cố gắng
thử
hãy thử
hãy cố
muốn
đang cố
tìm
đã cố
come
đi
lại
nhanh
ra
trở
đến đây
thôi
xuất hiện
coi
mau
just
chỉ
vừa
ngay
cứ
giống
mới
hãy
thôi
cần
hold
giữ
tổ chức
nắm
cầm
chứa
ôm
bám
được
bế
khoan
get
nhận được
được
lấy
bị
đưa
đi
hãy
làm
khiến
trying
cố gắng
thử
hãy thử
hãy cố
muốn
đang cố
tìm
đã cố
tried
cố gắng
thử
hãy thử
hãy cố
muốn
đang cố
tìm
đã cố
tries
cố gắng
thử
hãy thử
hãy cố
muốn
đang cố
tìm
đã cố
keep
giữ
tiếp tục
hãy
cứ
lưu
giúp
luôn
khiến
vẫn
duy trì
hang
treo
chơi
bám
đi
quẩn

Examples of using Ráng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ráng lên, Kai.
Hold on, Kai.
Ráng lên, Snowy!
Hang on, Snowy!
Ráng ngủ tốt đi.
Get a good night's sleep.
Giống như anh ta đang ráng nhìn xuyên qua tâm trí tôi vậy.
It was as if he was trying to see through my soul.
Ráng đợi nếm thử món molé đi. Dĩ nhiên.
Just wait until you taste his molé. Of course.
Ráng lên nào, Teddy.
Come on, Teddy.
Davey, ráng lên!
Davey, hold on now!
Tôi ráng không nghe hắn,
I tried not to listen to him
Anh biết em đang ráng mở một văn phòng luật rồi, phải không?
You do know I'm trying to start a legal practice, right?
Ráng chờ! Giữ lấy, Tommy!
Just wait! Hold it, Tommy!
Ráng lên, Luna. Đẩy!
Come on, luna! push!
Ráng lên!- Anh đang làm gì vậy?
Hold on.- What are you doing?
Tôi ráng giảm cân
I tried to lose weight
Nhà thơ ráng bắt chước ruồi.
The poet tries to imitate flies.
Ráng chút nữa nhé.
Just a little more work.
Ráng lên, Spirit.
Come on, Spirit.
Ráng lên, ông già. Ráng lên.
You got this, old man, hold on.
Anh ráng gọi và.
And I tried to call and.
Mọi người đều ráng né tránh nói về hắn ta.
Everybody tries to avoid speaking about it.
Ráng nhớ cái này.
Just remember this.
Results: 349, Time: 0.05

Top dictionary queries

Vietnamese - English