HOLD in Vietnamese translation

[həʊld]
[həʊld]
giữ
keep
hold
stay
retain
maintain
remain
retention
holder
preserve
tổ chức
organization
organisation
foundation
group
entity
held
organized
institutions
hosted
organised
nắm
hold
grab
grasp
grip
control
wield
understand
to capture
took
seized
cầm
take
pick
handle
grab
grip
the ruling
qin
portable
poultry
holding
chứa
contain
hold
accommodate
include
storage
consist
filled
hold
hold'em
ôm
hugged
hold
embrace
cuddle
cradling
clutched
arms
kissed
snuggle
bám
cling to
hold
stick
hang
grip
stay
latch
follow
adhere
keep
được
be
get
can
okay
bế
holding
carried
picked
closing

Examples of using Hold in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hold the breath for 10 seconds
Nhịn thở khoảng 10 giây
Our hair can hold the weight if 2 elephants.
Tóc có thể chịu được trọng lượng của 2 con voi.
The book you hold in your hands is a very peculiar book.
Cuốn sách mà bạn đang cầm trong tay là một cuốn sách đặc biệt.
Each cell can hold only one piece of data at a time.
Mỗi đường chỉ có thể mang một bit dữ liệu tại một thời điểm.
He can hold a banana, if that's what you mean.
Nó có thể cầm được chuối, nếu ý của ông là thế.
I wanna hold you but my senses tell me to stop.
Tôi muốn ôm lấy em nhưng các giác quan của tôi bảo tôi dừng lại ngay.
The F-14 aircraft can hold a maximum of six AIM-54 missiles.
Mỗi chiếc F- 14 có thể mang tối đa 6 quả AIM- 54.
But I will hold you through the night until you smile.
Nhưng em sẽ ôm lấy anh qua màn đêm, cho tới khi anh cười thì thôi.
Hold on there, i have changed my mind!
Đứng đó, tôi đổi ý rồi!
Til she could no longer hold a test-tube or a pencil.
Cho đến khi bà không cầm được nữa cái ống nghiệm hay chiếc bút chì.
Till she could no longer hold a test tube or pencil.
Cho đến khi bà không cầm được nữa cái ống nghiệm hay chiếc bút chì.
A single hair can hold the weight of a hanging apple.
Một sợi tóc có thể chịu được sức nặng của một quả táo.
It can still hold for five minutes!”.
Còn có thể chịu được năm phút!”.
There is nothing that can hold you back if you are resilient.
Không gì có thể ngăn bạn lại, nếu bạn kiên cường.
Our hair can hold the weight if 2 elephants.
Tóc của chúng ta có thể chịu được trọng lượng của hai con voi.
One single hair can hold the weight of a hanging apple.
Một sợi tóc duy nhất có thể chịu được trọng lượng của một quả táo.
Hold still, good uncle.
Đứng yên đấy ông chú tốt.
Just hold her down for me.
Cứ đè nó xuống cho tao.
This bird which I hold in my hand, is it alive or dead?”.
Con chim mà tôi đang cầm trong tay còn sống hay đã chết?”.
Iran's banks hold 38% of all Islamic financial assets worldwide.
Iran chiếm 43% tài sản của các ngân hàng Hồi giáo trên toàn cầu.
Results: 22926, Time: 0.1035

Top dictionary queries

English - Vietnamese