CAN HOLD in Vietnamese translation

[kæn həʊld]
[kæn həʊld]
có thể giữ
can keep
can hold
may keep
may hold
can stay
can retain
can remain
may retain
can maintain
can preserve
có thể chứa
may contain
can contain
can accommodate
can hold
can house
may include
can seat
can store
can carry
may hold
có thể tổ chức
can organize
can hold
can host
can organise
may hold
be able to hold
may organize
are able to organize
may organise
can celebrate
có thể cầm
can hold
can take
be able to hold
can wield
can pick
can handle
may hold
can pawn
can carry
có thể nắm
can hold
can take
can grasp
may hold
can seize
be able to take
might take
able to hold
able to grasp
can assume
có thể ôm
can hug
can hold
could embrace
be able to hold
able to hug
may hug
can clutch
can touch
can snuggle
có thể bám
can hold
can stick
can cling to
can hang
may cling to
was able to catch
can attach to
can latch
giữ được
retain
hold
preserve
be kept
be preserved
save
get to keep
can keep
to capture
be stored
chứa được
hold
accommodate
contains are
containers are
can contain
có thể kìm
can hold
it may hold off
có thể đựng
can hold

Examples of using Can hold in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The movie's tagline says“Fear can hold you prisoner.
Như tagline của phim đã viết:“ Fear can hold you prisoner.
With my eight arms, I can hold you.
Với tám cánh tay em có thể ôm chặt anh.
I dream I can hold you.
Tôi mơ thấy mình giữ được em.
One single hair can hold the weight of a hanging apple.
Một sợi tóc duy nhất có thể chịu được trọng lượng của một quả táo.
She's the only one who can hold you.
Cô ấy là người duy nhất giữ được cô.
I want to wake you so you can hold me.
Anh muốn đánh thức em dậy để em có thể ôm anh.
As the Tagline says: Fear can hold you prisoner.
Như tagline của phim đã viết:“ Fear can hold you prisoner.
Our hair can hold the weight of 2 elephants.
Tóc của chúng ta có thể chịu được trọng lượng của 2 con voi.
Question is if it can hold us.
Vấn đề là nó giữ được ta không.
The movie's tagline taught us one thing:"Fear can hold you prisoner.
Như tagline của phim đã viết:“ Fear can hold you prisoner.
Cindy, I don't know how much longer I can hold on.
Cindy… anh không biết mình còn giữ được bao lâu nữa.
I don't know how long I can hold him.
Tôi không biết mình sẽ giữ được bao lâu đâu.
This iPod can hold 1,000 songs.
Lúc đó, iPod có thể lưu được 1.000 bài nhạc.
They are real products that you can hold in your hand.
Đây là những sản phẩm bạn có thể cầm nắm bằng tay được.
The capacity is large, can hold as mush as a full grocery bag.
Công suất lớn, có thể giữ được như một túi tạp hóa đầy đủ.
The compartments are padded and can hold a 16” laptop.
Ngăn trong có thể chứa laptop 16".
Generally a non-refrigerated closet can hold 200 to 300 bottles of wine.
Thông thường, tủ rượu có thể chứa được khoảng từ 12 đến 200 chai rượu.
I can hold that in my heart.
Tôi chỉ có thể giữ lại điều này trong tim.
The area can hold over 100 people.
Khu vực này có thể chứa được hơn 100 người.
Each cell can hold only one piece of data at a time.
Mỗi đường chỉ có thể mang một bit dữ liệu tại một thời điểm.
Results: 2023, Time: 0.0792

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese