CHỨA in English translation

contain
chứa
bao gồm
hold
giữ
tổ chức
nắm
cầm
chứa
ôm
bám
được
bế
khoan
accommodate
chứa
đáp ứng
phù hợp
thích ứng
thích nghi
thích hợp
include
bao gồm
đưa
chứa
storage
lưu trữ
kho
dung lượng lưu trữ
chứa
dung lượng
nhớ
consist
bao gồm
chứa
contains
chứa
bao gồm
consists
bao gồm
chứa
filled
điền
lấp đầy
đổ đầy
làm đầy
tràn ngập
làm
tràn đầy
chứa đầy
containing
chứa
bao gồm
contained
chứa
bao gồm
holds
giữ
tổ chức
nắm
cầm
chứa
ôm
bám
được
bế
khoan
includes
bao gồm
đưa
chứa
holding
giữ
tổ chức
nắm
cầm
chứa
ôm
bám
được
bế
khoan
accommodates
chứa
đáp ứng
phù hợp
thích ứng
thích nghi
thích hợp
held
giữ
tổ chức
nắm
cầm
chứa
ôm
bám
được
bế
khoan
consisting
bao gồm
chứa
included
bao gồm
đưa
chứa
accommodating
chứa
đáp ứng
phù hợp
thích ứng
thích nghi
thích hợp
including
bao gồm
đưa
chứa

Examples of using Chứa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
khoang hành khách của Boeing 747 có khả năng chứa từ 366 đến 581 hành khách.
the passenger compartment of the Boeing 747 is capable of accommodating from 366 to 581 passengers.
một đoạn của Las Vegas Boulevard South, chứa hầu hết trong số họ.
found throughout Las Vegas, but a stretch of the strip, Las Vegas Boulevard South, most of them included.
Trong khi chế độ ăn chỉ chứa cám gạo khử mỡ không làm giảm lượng cholesteroVl,
While the diet including only defatted rice bran did not lower cholesterol, the one containing rice bran
Năm 1952, Sidney Rosenthal bắt đầu tiếp thị“ Magic Marker” của mình, bao gồm một chai thủy tinh chứa mực và một sợi len bấc.
In 1952, Sidney Rosenthal began marketing his"Magic Marker" which consisted of a glass bottle that held ink and a wool felt wick.
5 trong số này có khả năng chứa máy bay Airbus A380.
with contact gates and 69 remote gates), with five of these capable of accommodating the Airbus A380.
Cảnh báo của FBI dường như tập trung vào thực tế là ngày càng có nhiều Smart TV chứa camera ngoài micro.
The FBI does seem to be focused on the fact that a growing number of smart TVs are including cameras in addition to microphones.
Gần đây nước nâng cấp năm trường cao đẳng đến mức đại học đầy đủ với mục tiêu chứa thậm chí sinh viên quốc tế có thể muốn học ở Aruba.
Lately the country upgraded five colleges to fully university levels with an aim of accommodating even international students who may wish to study in Aruba.
Máu chảy vào trái tim với sự hỗ trợ của lực hấp dẫn trái với chống lại nó, về cơ bản chứa chức năng tự nhiên của tim.
Blood flows into the heart with the assistance of gravity as opposed to against this, essentially accommodating the heart's natural function.
Mà hầu hết động vật trên cạn có thể tìm thấy tổ tiên chúng… kể cả chúng ta. Thế giới đông đúc này chứa đầy sự sáng tạo.
This crowded world is so full of invention that almost all kinds of animals on land can trace their origins back here… including us.
Hãy chọn vùng chứa mắt để dùng tính năng này.
Select a region including the eyes to use this option.
Gần đây nước nâng cấp năm trường cao đẳng đến mức đại học đầy đủ với mục tiêu chứa thậm chí sinh viên quốc tế có thể muốn học ở Indonesia.
Lately the country upgraded five colleges to fully university levels with an aim of accommodating even international students who may wish to study in Indonesia.
Mỗi kilôgam các sản phẩm phân hạch của U235 chứa khoảng 63,44 gam các đồng vị rutheni với chu kỳ bán rã dài hơn 1 ngày.
Each kilogram of the fission products of 235U will contain 63.44 grams of ruthenium isotopes with halflives longer than a day.
Hãy suy nghĩ về nó như là một ổ cứng máy tính chứa tất cả nội dung của bạn trên blog của bạn( hình ảnh, bài đăng blog và v. v…).
Think of it as a PC hard drive that stores all your articles on your blog(images, blog posts and so forth).
Sau đó, các lỗ được khoan vào núi và chứa đầy chất nổ mạnh,
Then, holes are drilled into the mountain and packed with powerful explosives, which when detonated
mục danh sách chứa bằng các thư mục khác,
list items are contained by other folders,
Cột thứ hai trong phần trống còn lại và chứa phần chính của trang
The second column fills in remaining space and will contain the main part of the page
chứa rất nhiều carbs,
It's packed with various carbs,
Nó có thể chứa tới chín hành khách, có một cửa khoang hàng lớn và có thể hạ cánh trên các đường băng không trải nhựa.
It can seat up to nine passengers, has a large cargo door and can land on unpaved airstrips.
Sản phẩm chăm sóc chất lượng Goji Cream chỉ chứa các sản phẩm tự nhiên đặc biệt, như được xác nhận bởi một hoặc các thử nghiệm khác của Goji Cream.
Only exceptional natural products are contained in the qualitative care product Goji Cream, as one or two goji cream reviewss confirm.
Vì một mặt 2D không thể chứa đủ thông tin để mang lại một vật 3D hoàn chỉnh,
Since a 2D surface cannot store sufficient information to render a 3D object perfectly, these pixels would
Results: 62766, Time: 0.0257

Top dictionary queries

Vietnamese - English