PACKED in Vietnamese translation

[pækt]
[pækt]
đóng gói
packaging
pack
the packing
encapsulation
to package
packer
encapsulate
bundle
wrap
packed
đã gói
packed
are wrapped
wrapped
bundled
nhét
put
stick
fit
stuffed
tucked
shoved
inserted
slipped
crammed
jammed

Examples of using Packed in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The luggage had been packed the night before.
Hành lý của cậu được đóng gói vào đêm hôm trước.
That night, Kino packed for the trip.
Đêm đó, Kino thu xếp cho chuyến đi.
Green sand is tightly packed into the flasks to create the two molds.
Cát xanh được nhồi chặt vào các khung khuôn để tạo ra hai khuôn.
We packed and left immediately.
Tôi dọn đồ và rời đi ngay lập tức.
None was packed further off.
Không phải trang bị thêm gì.
So, I packed my car, and I headed to.
Nên tôi gói đồ và đi đến.
This restaurant is packed on weekends, so be patient.
Cuối tuần nhà hàng này rất đông, hãy kiên nhẫn đợi nhé.
We're all packed in here.”.
Toàn bộ đều đã được gói lại ở đây.”.
She packed her bags that night and returned home.
Anh ấy đóng gói đồ đạc vào tối đó và đi khỏi nhà.
The new EOS 80D is packed with a diverse range of new technologies.
In Máy ảnh mới EOS 80D được trang bị nhiều công nghệ mới khác nhau.
The scorpions themselves were packed in at least seven different plastic boxes.
Những con bọ cạp được đựng trong ít nhất 7 hộp nhựa.
Stem cells are packed in that liposuction fluid.
Tế bào gốc được bọc trong dung dịch hút chất béo.
Packed very well.".
Thu dọn rất tốt.”.
They are packed in a Jubako box, which has several layers.
Chúng được xếp vào một chiếc hộp jubako có nhiều tầng.
We packed the M Lounge.
Ta dọn phòng cho m.
I cooked and packed food to work.
Tôi nấu ăn và mang đồ ăn đi làm.
I packed my own luggage.
Em tự tay sắp xếp hành lý.
My mic and everything is packed away.
Chiếc mic và đồ đạc đều trôi đi mất.
Everything was packed up for my flight tomorrow.
Mọi thứ đã được chuẩn bị sẵn cho chuyến đi của em ngày mai.
Packed in vacuum bags or poly bags. 2.
Bao gói trong túi hút chân không hoặc bao poly. 2.
Results: 5035, Time: 0.0588

Top dictionary queries

English - Vietnamese