BỌC in English translation

clad
phủ
mạ
mặc
bọc
ốp
trang
áo
mặc áo choàng
wrapper
bao bọc
bọc
gói
bao bì
giấy
lớp
vỏ
sac
túi
sắc
bọc
ối
armoured
bọc thép
thiết giáp
bọc giáp
armored
armored
bọc thép
thiết giáp
bọc giáp
wrapped
quấn
bọc
gói
kết thúc
bao bì
coated
áo khoác
lông
áo choàng
lớp
chiếc áo
phủ
sơn
bộ
mặc áo
covered
bìa
bao gồm
che
nắp
bao phủ
vỏ
vỏ bọc
trang trải
bao trùm
đậy
encased
bọc
bao phủ
bao quanh

Examples of using Bọc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đã rời đi. Bọc thép đi, đồ khốn!
Sheathe that steel, you twats! We're leaving!
Chúng ta phải bọc nó lại bằng kim loại bảo vệ.
We have had to encase it in protective metal.
Đã rời đi. Bọc thép đi, đồ khốn!
We're leaving.- Sheathe that steel, you twats!
Loa bọc ngoài tay của Iroha được gọi là Dynamic- Phonon Busters.
The speakers encasing her hands are called Dynamic-Phonon Busters.
Bây giờ bên ngoài với móng tay mạ kẽm kennel có thể bọc tấm gỗ nhỏ.
Now outside with galvanized nails kennel can sheathe clapboard.
Với bọt, bạn có thể bọc ống và sửa chữa nó.
With the foam, you can encase the pipe and fix it.
Và đừng gỡ màng nhựa bọc ghế nhé.
And don't be in a rush to remove the plastic seat covers.
Sản xuất vinyl bọc.
Produce the vinyl encasing.
Ai đã bọc nước trong áo mình?
Who has bound the waters in his garment?
Các cạnh bọc là nhôm
The wrap edge is Aluminium
Nó, uh, được bọc bằng da người,
It was, uh, bound in human flesh,
Bọc hoặc bảo vệ.
To cover or protect.
Cách bọc ghế ô tô?
How To Cover Car Seat?
Mỗi cuộn bọc bởi các túi nhựa
Each roll wraped by the plastic bag
Vâng, đó là một bọc cho ngày hôm nay!
Okay, that's a wrap for today!
Trung bình mỗi bọc trứng của gián Mỹ chứa 16 trứng.
An average American roach egg capsule contains about 16 eggs.
Vỏ bọc: Vỏ bọc bên trong bằng nhôm và vỏ bọc chịu lửa cao.
Sheath: Aluminum inner sheath and highly fire resistant outer sheath.
Đóng gói EPE& Bubble bọc, bảo vệ giác mạc;
Packing EPE&Bubble wraped, cornor protected; Cardboard packed.
Cẩn thận bọc gối của bạn bằng một miếng vải cũ để tránh bị ố.
Be careful to cover your pillow with an old cloth to prevent coloring.
Đóng gói bọc nhựa cá nhân,
Packing dividual plastic wrapping, fumigation-free wooden pallet
Results: 4349, Time: 0.0553

Top dictionary queries

Vietnamese - English