PLEASE TRY in Vietnamese translation

[pliːz trai]
[pliːz trai]
vui lòng thử
please try
please test
hãy cố gắng
try
make an effort
làm ơn cố
xin vui lòng cố gắng
please try
xin cố gắng
please try
please try
hãy cố lên
mời bạn thử
invite you to try
please try
xin thử
please try
làm ơn cố gắng
xin cố

Examples of using Please try in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Baby, please try to get the money.
Em yêu, cố gắng xin tiền nhé.
Ah, baby, please try to get the money.
Này, em yêu, cố gắng xin tiền nhé.
You enter the new iccid number, please try 3 times more,
Bạn nhập số iccid mới, hãy thử lại 3 lần nữa,
If you keep having issues, please try the support forums.
Nếu bạn tiếp tục gặp sự cố, vui lòng thử các diễn đàn hỗ trợ.
Please try to understand…”.
Xin hãy cố hiểu…".
Please try to keep your responses brief.
Hãy cố giữ câu trả lời của bạn ngắn gọn.
Please try to understand our position.
Xin hãy cố hiểu cho tình cảnh của chúng tôi.
Please try to remember.”.
Làm ơn hãy cố nhớ lại đi.".
Please try to relax until then.”.
Nên xin hãy thư giãn cho đến lúc đó.”.
If you like, please try.
Nếu thích, xin mời làm thử.
Please try to remember how it's done, Minami-kun.
Hãy nhớ cách làm nhé, Minami- kun.
Please try one of the following page.
Xin hãy thử một trong những trang sau.
Please try to fix it for me if it looks bizarre!
Waj làm ơn sửa lại dùm, trông nó kì lắm!
Please try to grasp this rather simple truth.
Làm ơn hãy hiểu rõ sự thật rất đơn giản này.
Please try these two simple things.
Các bạn hãy thử 2 cách đơn giản này nhé.
Please try again later.
Xin vui lòng thử lại sau.
Please try downloading it willingly because it is free software.
Xin vui lòng thử tải nó sẵn sàng bởi vì nó là phần mềm miễn phí.
Please try again to be heard.
Cô cố gắng để được nghe một lần nữa.
Please try to sleep,' Sue said.
Hãy cố ngủ đi nào," Sue nói.
Please try to postpone making any important decisions at this time.
Hãy trì hoãn việc đưa ra quyết định quan trọng tại thời điểm này.
Results: 780, Time: 0.053

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese