CÔ CỐ GẮNG in English translation

she tries
cố gắng
cô thử
she attempts
she strives
she tried
cố gắng
cô thử

Examples of using Cô cố gắng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô cố gắng ngồi dậy một lần nữa, và lần này đã thành công.
You try to sit up again and, this time, you succeed.
Cô cố gắng gật đầu,
You try to move your head,
Cô cố gắng đừng trút thêm gánh nặng cho họ.
You try not to embarrass yourself in front of them.
Tôi chỉ yêu cầu cô cố gắng. Hậu quả.
Consequences. I'm just asking you to try.
Cô cố gắng cứu mọi người!
You try your best to save everyone!
Từ đó trở đi, cô cố gắng hết sức để chăm sóc Lain.
From then on, she tries her best to look after Lain.
Cô cố gắng giải cứu mọi người!
You try to save everyone!
Để thấy cô cố gắng giành được ta.
To see you trying to win me.
Cô cố gắng bình tĩnh.
Please try to remain calm.
Vậy nên cô cố gắng chứng tỏ mình chuyên tâm tận tụy ra sao?
Is that why you're trying to show how completely single-minded you are?
Trong mơ, cô cố gắng sửa chữa gia đình mình.
In your dream, you try to fix your family.
Cô cố gắng giải cứu mọi người.
You try your best to save everyone.
Cô cố gắng đưa tôi đến một tên khốn hay thứ gì đó?
Are you trying to take me for some dickhead or something?
Cô cố gắng thật đấy.
You try so hard.
Cô cố gắng cứu mọi người!
You try to save everyone!
Tôi chỉ yêu cầu cô cố gắng. Hậu quả.
I'm just asking you to try. Consequences.
cô cố gắng thế nào.
No matter how hard you're trying to.
Tôi muốn cô cố gắng để có được nó?
I need you to try, okay?
Đây là cách mà cô cố gắng thuyết phục Michael Corrigan trước khi anh ta treo cổ?
Is this how you tried to convince Michael Corrigan before he hung himself?
Nên cô cố gắng, và cố gắng..
You try and try..
Results: 424, Time: 0.0318

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English