VUI LÒNG THỬ LẠI SAU in English translation

please try later
please try again after
vui lòng thử lại sau

Examples of using Vui lòng thử lại sau in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
nó sẽ hiển thị một thông báo cho biết hiện không thể tải xuống, vui lòng thử lại sau và cũng có 2 rung động nhỏ.!
which is very annoying, when it restarts it will display a message saying currently unable to download please try again later and also 2 tiny vibrates!
Vui lòng thử lại sau.
Please try again later.
Lỗi, vui lòng thử lại sau.
Vui lòng thử lại sau 261 giây.
Please try again in 262120 seconds.
Vui lòng thử lại sau." thank.
Please try again, thanks.
Vui lòng thử lại sau. Cảm ơn.
Please try again later. Thank you.
Lỗi mạng, vui lòng thử lại sau!
Network failure, please try again later.
Lỗi mạng. Vui lòng thử lại sau.
Opps! Please try again later.
Quý khách vui lòng thử lại sau.".
Please try again later.
Lỗi mạng, vui lòng thử lại sau!
Network problem, please try again later.
Lỗi mạng, vui lòng thử lại sau!
Net work error. please try again.
Đã xảy ra lỗi. Vui lòng thử lại sau.
Ups! An error occured. Please try again later.
Vui lòng thử lại sau hoặc liên hệ hỗ trợ.
Please try again or contact support.
Máy chủ không khả dụng Vui lòng thử lại sau.
Server not available. Please try again later.
Gửi thông tin thất bại! Vui lòng thử lại sau.
Submit information failed! Please try again later.
Vui lòng thử lại sau" thì phải làm gì?
Please try again later.” what to do?
Vui lòng thử lại sau hoặc liên hệ quản trị viên.
Please try again later or contact the administrator.
Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau.
There was an error. Please try again later.
Vui lòng thử lại sau hoặc chọn tựa đề khác.
Please try again later or choose a new number.
Đăng ký không thành công, vui lòng thử lại sau.
Subscription failed, please try again later.
Results: 141, Time: 0.0196

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English