HEART in Vietnamese translation

[hɑːt]
[hɑːt]
tim
heart
cardiac
trung tâm
center
centre
central
heart
hub
downtown
centerpiece
lòng
heart
happy
lap
please
crush
womb
kindly
bosom
palm
love
tâm hồn
soul
heart
spirit
spiritual
psyche

Examples of using Heart in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Just until Ventus's heart was strong enough to survive on it's own.
Cho tới khi trái tim của Ventus đủ mạnh để tự mình sinh tồn.
He broke her heart and now he's gonna regret it.
Ông ấy đã làm hư con mình và giờ ông ấy đang hối hận về điều đó.
He listened very deeply from the heart,” they added.
Ngài đã lắng nghe rất sâu từ trong tâm hồn”, các vị nói.
Hope your heart is on the right track as well.
Tình yêu của bạn cũng đang trên đường hạnh phúc.
I can't tell my heart that you are no good.
Tôi không thể nói với trái tim mình rằng bạn không tốt.
That makes my heart full of joy.”.
Điều ấy làm cho lòng tôi tràn ngập niềm vui.”.
Of the heart, you will know when you find it.
Bằng trái tim, bạn sẽ biết khi nào mình tìm ra nó.
My heart is cold because you are far away from me.
Tình anh lạnh vì mình còn xa cách.
My heart is still heavy for his family.
Nỗi đau vẫn đè nặng lên gia đình của cô bé.
Your body, and especially your heart, will thank you!
Cơ thể bạn và đặc biệt là gan của bạn chắc chắn sẽ cảm ơn bạn!
Let your heart guide you. Littlefoot.
Chân Nhỏ. Hãy để trái tim con dẫn đường.
That melted this old fool's heart. No. You were merely a little blue baby icicle.
Con chỉ là đứa trẻ băng nhỏ nhắn xanh xao Không.
Show me the heart Unfettered by foolish dreams.
Chỉ cho tôi những trái tim tự do bởi những giấc mơ điên rồ.
He said heart breaking, no money, need work.
Cậu ta nói bị thất tình, không có tiền và cần việc làm.
And my heart tell me so. My left
Thì… Mắt trái, mắt phải,
I have kept my heart locked away all this time.
Tôi đã luôn để trái tim mình khép chặt.
But… I can't guarantee that the agave heart you cut with your dad.
Tôi không đảm bảo trái thùa cô cắt cùng bố.
You just need to calm your heart and be completely calm.
Cha cần để trái tim mình bình tĩnh lại và rồi hoàn toàn bình tĩnh.
The club for lonely heart connections.
Câu lạc bộ cho những trái tim cô đơn kết nối.
Forged in the heart of a dying star.
Rèn trong lõi của một ngôi sao chết.
Results: 84382, Time: 0.1226

Top dictionary queries

English - Vietnamese