TÌNH in English translation

love
yêu
thích
tình
tình yêu thương
tình thương
rất
thương
friendship
tình bạn
tình hữu nghị
tình thân hữu
bạn bè
hữu
tình thân
situation
tình hình
tình huống
tình trạng
hoàn cảnh
tình cảnh
sex
tình dục
quan hệ tình dục
giới tính
quan hệ
tính dục
dâm
intelligence
tình báo
trí thông minh
trí tuệ
thông tin tình báo
thông tin
cơ quan tình báo
minh
affection
tình cảm
tình yêu
yêu thương
cảm xúc
tình thương
yêu mến
trìu mến
cảm mến
thương mến
tình cảm yêu thương
lover
người yêu
người tình
tình nhân
tình yêu
yêu thích
đang yêu
state
nhà nước
bang
trạng thái
tình trạng
quốc gia
mỹ
nói
hoa kỳ
tuyên bố
nêu
mistress
tình nhân
người tình
bà chủ
chủ
phu nhân
chủ nhân
bồ
người yêu
bhabhi
tình
chị dâu

Examples of using Tình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chồng, vợ, bạn trai, bạn gái, người tình, Mẹ, bố,
Lovers, moms, dads,
Tình nhân dùng nó để che đậy những tai nạn gây phiền toái.
Lovers neeeed it to cover up inconvenient accidents.
Câu chuyện tình của ông đối với Héloïse đã trở thành huyền thoại.
The story of his affair with and love for Héloïse has become legendary.
Vợ Và Người Tình( Audio).
Lovers and Friends(Audio).
Điều đó cho thấy họ rất quan tâm đến tình hình đất nước.
It shows that he cares about the condition of the country.
Không quan trọng bạn có bao nhiêu bạn tình.
No matter how many lovers you have.
Tôi có. Tôi muốn cô hiểu tình trạngcủa con cô nghiêm trọng ra sao.
I do. I wanna make sure you understandthe gravity of your son's condition.
Christian và tôi đều đã ngoại tình.
We have both taken other lovers.
Anh không giống như những người khác, những người tình từ tương lai.
You're not like the others, futuristic lovers.
Người Tình Của Cha 2.
Loving father of 2.
Làm người tình không thể thay thế.
A loved spouse can't be replaced.
Đã viết những bức thư tình gửi đến vợ mình mỗi ngày cho.
She also writes loving letters to her absent husband every night.
Cô ta chỉ uống tình dược tôi pha cho thôi.
All she had was Loving potion I had made for her.
Cô ấy muốn mua một lọ tình dược tôi đã pha cho cô ấy.
She wanted to buy Loving potion I made for her.
Dí dỏm, phiêu lưu, nhiệt tình, mãnh liệt, trung thành!
Witty, adventurous, passionate, loving, loyal… Taxi!
Em phải chuẩn bị cho cuộc tình của hai ta.
You must prepare for our night of loving.
Vì sao phụ nữ thường không chủ động trong mối quan hệ tình cảm.
Why Women Often Don't Feel Loved in a Relationship.
Tình trạng đồng hồ còn rất mới zin all nguyên bản.
This clock is in superb all original condition.
Nếu bạn không còn tình cảm với vợ
If you don't feel in love anymore with your spouse,
Hiện tại, Uber đang cố“ xoay chuyển tình thế” cùng CEO mới, ông Dara Khosrowshahi.
Now Uber is trying to turn things around with new CEO Dara Khosrowshahi.
Results: 10453, Time: 0.0684

Top dictionary queries

Vietnamese - English