AFFECTION in Vietnamese translation

[ə'fekʃn]
[ə'fekʃn]
tình cảm
emotional
affection
sentiment
affectionate
romantic
affective
romance
sentimentality
positivity
compassion
yêu thương
love
beloved
lovingly
affection
cảm xúc
emotion
feeling
sentiment
sensation
mood
affective
tình thương
love
mercy
compassion
affection
yêu mến
love
cherish
beloved
adore
affection
dear
fond
trìu mến
affectionate
fondly
affection
lovingly
fond
tenderness
tenderly
adoringly
affection
love
cảm mến
affection
thương mến
love
dear
affection
beloved
cherished
affectionate
tình cảm yêu thương
sự

Examples of using Affection in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These colours additionally carry the message of affection, brotherhood, and fact.
Những màu sắc bổ sung mang thông điệp của tình cảm, tình huynh đệ, và thực tế.
You are God's beloved, the object of God's affection.
Cho nhân loại, là đối tượng yêu thương của Chúa.
Love is one continuous round of affection.
Tình yêu chính là một vòng quay liên tục của lòng yêu mến.
I let her, because I know it's how she shows affection.
Bởi mình hiểu bà làm vậy vì đó là cách bà thể hiện tình yêu thương.
This time, he willingly receives affection from her.
Cho nên lần này nhất định hắn phải có được lòng của nàng.
Once we have been born, she protects us with affection.
Khi ta chào đời, người mẹ đã bảo vệ chúng ta bằng tình thương yêu.
Love is having genuine affection towards someone.
Nhân Mã đang có tình yêu thật lòng với ai đó.
Give them lots of love and affection during this time.
Cho chúng sự tôn trọng và yêu thương trong lúc ấy.
Yet, it is quite rare that I actually feel affection.
Nhưng hiếm có khi tôi cảm thấy sự thương cảm ấy.
The most successful relationships use affection to show love.
Mối quan hệ tình cảm tốt đẹp nhất sử dụng sự yêu thương để chứng tỏ tình yêu..
To bathe in their affection.
Bằng cách đánh vào lòng thương của họ.
The Judaizers had come in and stolen their affection.
Người theo đạo Do Thái đã len vào đánh cắp lòng yêu thương của họ.
discipline, and affection.
kỷ luật và lòng thương.
for example, appreciate sincere affection.
chúng cảm kích những tình cảm chân thành.
What they are really after is love and affection.
Những gì họ thực sự chia sẻ là tình yêu và lòng.
It's sad to love someone who doesn't return your affection.
Thật là buồn đến não ruột. Yêu một người không yêu mình.
Allow me to display affection.
Cho phép tôi thể hiện lòng yêu mến.
Be sure that I have been thinking of you with great affection.
Nhưng điều chắc chắn là ta luôn nghĩ về bà với rất nhiều sự yêu mến.
Who doesn't want love and affection?
Ai chả muốn có tình yêu và sự thương mến?
Sir George, God rest his soul, always bore you great affection.
Cha George, đã an nghĩ nơi chúa. Luôn luôn dành cho anh tình cảm tuyệt vời.
Results: 2472, Time: 0.0745

Top dictionary queries

English - Vietnamese