CONDITION in Vietnamese translation

[kən'diʃn]
[kən'diʃn]
tình trạng
condition
status
state
situation
điều kiện
condition
eligibility
term
bệnh
disease
illness
sick
ill
condition
sickness
medical
hospital
infection
patients

Examples of using Condition in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Read more about this condition here.
Đọc thêm về điều khoản này ở đây.
Don't let your loved one's condition always take center stage.
Đừng để bệnh trạng của người thân luôn chiếm vị trí trung tâm.
Elevator must be in good working condition.
Thang máy nên trong điều kiện làm việc tuyệt vời.
Cost Effective for this condition.
Giá hiệu quả của điều khoản này.
All Member States Council of Europe must observe this condition.
Mọi thành viên thuộc Hội đồng châu Âu phải thực hiện điều khoản này.
Please confirm the condition.
Xin vui lòng xác nhận điều khoản.
Estar is used to express a changeable state or condition.
INTO còn được dùng để chỉ sự thay đổi của điều kiện hoặc kết quả.
Each data recovery module focuses on different data loss condition.
Mỗi mô- đun phục hồi dữ liệu tập trung vào tình trạng mất dữ liệu khác nhau.
The world is in that condition.
Thế giới đang trong tình cảnh đó.
Very rare car in this condition.
Xe nhỏ rất kém ở khoản này.
For a moment she forgot her condition.
Nàng nhất thời quên mất tình cảnh của mình.
I fully sympathise with the condition you are suffering from.
Tôi vô cùng cảm thông hoàn cảnh mà anh đang gánh chịu.
It shows that he cares about the condition of the country.
Điều đó cho thấy họ rất quan tâm đến tình hình đất nước.
There are a total of seven stages associated with this condition.
Có tổng cộng bảy trường hợp như vậy được đệ trình theo điều khoản này.
The rest of the players were in similar condition.
Các cầu thủ khác cũng ở trong tình cảnh tương tự.
Good is evil's condition of existence.
Cho cái ác là trường tồn.
Severity of the condition.
Mức độ nghiêm trọng của bệnh trạng.
It's closely related to another condition.
Nó liên quan trực tiếp đến điều khoản khác.
We blame the condition.
Em đổ lỗi cho điều kiện.
Please confirm the condition.
Vui lòng xác nhận điều khoản.
Results: 24487, Time: 0.1611

Top dictionary queries

English - Vietnamese