KHOẢN in English translation

account
tài khoản
chiếm
tính
paragraph
đoạn
khoản
mục
điểm
điều
quy định tại khoản
clause
điều khoản
khoản
mệnh đề
quy định tại khoản
quy định
quy định tại khoản điều
amount
lượng
số tiền
số lượng
khoản tiền
provision
cung cấp
điều khoản
quy định
việc
qui định
payment
thanh toán
trả
tiền
khoản
subsection
tiểu mục
khoản
phần phụ
phần
tiểu đoạn
fee
phí
khoản
khoản lệ phí
loan
vay
mượn
nợ
tiền
khoản
vốn
terms
thuật ngữ
hạn
nhiệm kỳ
cụm
điều khoản

Examples of using Khoản in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khoản vua Bumi cho ta giờ còn ba tiền đồng thôi.
From the money that King Bumi gave us. We have got exactly three copper pieces left.
Gửi số tiền đó vào tài khoản của tôi. Không. Alo?
No. Hello? Deposit that money in my account?
Sớm hay muộn bạn sẽ bị mất hết tài khoản.
Sooner or later, you will lose all your money.
Sớm hay muộn bạn sẽ bị mất hết tài khoản.
Sooner or later you are going to lose all your money.
Rủi ro lớn nhất với đầu tư tiền ảo là bị mất tài khoản.
The biggest risk of investing in crypto currencies is losing your investment.
Bắt đầu một web WordPress thường đòi hỏi một khoản tiền tệ nhỏ.
Starting up a WordPress site typically requires a small monetary investment.
ForexTime( FXTM) hoàn trả cho bạn 100% tất cả các khoản phí hoa hồng được tính.
ForexTime(FXTM) reimburses you 100% for all deposit commissions charged.
Chính phủ cũng đưa ra một số khoản.
There are certain grants by the government as well.
Cuối cùng, người ta cũng cấp cho bà một khoản.
People were finally giving him some credit.
Chính phủ dành nhiều khoản ưu đãi.
The Government grants numerous favors.
Sau đây là một ví dụ về một khoản tiền ký quỹ.
Here is an example of a debt fund.
Khoảng thời gian tồn tại của khoản vay.
The time period of money borrowed.
Liệu đó có phải nghiêm túc thực thi các điều khoản trong thỏa thuận hạt nhân?
Will they take the provisions of this nuclear agreement more seriously?
Chi phí này thường được ghi nhận như một khoản chi phí lãi.
This fee is usually calculated as a fraction of investment profits.
Bọn anh sẽ kiếm được một khoản lớn trong năm nay.
We will be making big money this year.
Bọn anh sẽ kiếm được một khoản lớn trong năm nay.
We're making big money this year.
Cô có thể rút khoản đó ngay.
You could withdraw that money right away.
Vì vậy mà chúng con cần khoản tiết kiệm của mẹ.
And for that we need the money that you have saved.
Xác minh và quản lý các điều khoản lập trình trong SharePoint 2013.
Verify and manage permissions programmatically in SharePoint 2013.
( c) Các sản phẩm chế biến từ động vật sống được đề cập tại Khoản( b);
(c) goods obtained from live animals referred to in subparagraph(b);
Results: 7956, Time: 0.0453

Top dictionary queries

Vietnamese - English