CẢNH in English translation

scene
cảnh
hiện trường
sân khấu
view
xem
quan điểm
nhìn
cái nhìn
coi
cảnh
ngắm
police
cảnh sát
an
footage
cảnh quay
đoạn phim
cảnh
đoạn băng
hình ảnh
đoạn video
ảnh
những thước phim
băng ghi hình
đoạn ghi hình
landscape
cảnh quan
phong cảnh
bối cảnh
khung cảnh
sight
tầm nhìn
tầm mắt
thị giác
thị lực
cảnh
mắt
cái nhìn
nhìn thấy
trước mặt
tầm ngắm
ornamental
trang trí
cảnh
kiểng
cây cảnh ornemental
cảnhlà
carotid
cảnh
động mạch cảnh
động
shot
bắn
quay
chụp
ảnh
bức ảnh
phát súng
cảnh
cú đánh
cú sút
tiêm
situation
tình hình
tình huống
tình trạng
hoàn cảnh
tình cảnh

Examples of using Cảnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cảnh Lương Thần sẽ chết?
Geng Liang Chen will die?
Tiểu Cảnh, cần giúp không?
Xiao Geng, Do you need help?
Tiểu Cảnh là đồ đệ của anh.
Xiao Geng is your disciple.
Châu á, julia cảnh diễn trong bunnymaid trang phục.
Asian Julia pov tittyfucked in bunnymaid costume.
Đây là cảnh nhà của Daphne.
This is a picture of daphne at her house.
Phong cảnh với Acis và Galatea.
Picture of Acis and Galatea.
Cảnh busty châu á, ho jizzed.
Pov busty asian ho jizzed.
Séc vụng về trong thong bangs ngoài trời cảnh.
Czech amateur in thong bangs outdoor pov.
Và vườn ngắm cảnh.
And the garden looks a picture.
Tôi đã không tin cô ấy cho đến khi gặp cảnh này.
I didn't believe it until I saw this picture.
Nga vụng về cô bé bangs trong công cảnh.
Russian amateur babe bangs in public pov.
Để đưa các con số nầy vào trong phối cảnh, trang web dự toán HowMuch.
To put these numbers in perspective, cost-estimating website HowMuch.
Xô leo núi thiếu niên công ngoài trời cảnh bj.
Hitch hiking teen public outdoor pov bj.
Bạn có thể thưởng thức cảnh thành phố từ phòng.
You can enjoy the view of the city from the room.
Busty vụng về đập trong công cảnh đằng sau hayrick.
Busty amateur banged in public pov behind hayrick.
Nóng bạn gái tóc vàng cảnh.
Hot gf blonde pov.
Cho nên mới có cảnh trước mắt này.
And to have that perspective before him.
Nhỏ thiếu niên cảnh rides rod.
Petite teen pov rides rod.
Vụng về từ công đập cảnh bởi giả agent.
Amateur from public banged pov by fake agent.
Tôi đặc biệt thích cảnh từ New Town.
I especially like the picture from New Mexico.
Results: 11989, Time: 0.0498

Top dictionary queries

Vietnamese - English