CẢNH BÁO in English translation

alert
cảnh báo
tỉnh táo
báo động
cảnh giác
thông báo
warn
cảnh báo
cảnh cáo
khuyến cáo
a warning
cảnh báo
cảnh cáo
lời cảnh cáo
warning
alarm
báo động
báo thức
cảnh báo
chuông báo
chuông
caution
thận trọng
cảnh báo
cẩn thận
lưu ý
cẩn trọng
cảnh cáo
warned
cảnh báo
cảnh cáo
khuyến cáo
cautioned
thận trọng
cảnh báo
cẩn thận
lưu ý
cẩn trọng
cảnh cáo
warning
cảnh báo
cảnh cáo
khuyến cáo
warns
cảnh báo
cảnh cáo
khuyến cáo
alerts
cảnh báo
tỉnh táo
báo động
cảnh giác
thông báo
alerted
cảnh báo
tỉnh táo
báo động
cảnh giác
thông báo
alerting
cảnh báo
tỉnh táo
báo động
cảnh giác
thông báo
cautions
thận trọng
cảnh báo
cẩn thận
lưu ý
cẩn trọng
cảnh cáo
alarms
báo động
báo thức
cảnh báo
chuông báo
chuông
alarmed
báo động
báo thức
cảnh báo
chuông báo
chuông
cautioning
thận trọng
cảnh báo
cẩn thận
lưu ý
cẩn trọng
cảnh cáo
alarming
báo động
báo thức
cảnh báo
chuông báo
chuông

Examples of using Cảnh báo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phải cảnh báo cho Thorin.
Thorin must be warned.
Nếu không, tôi cảnh báo ông: nhảy xuống khỏi lưng tôi đi!
If not, I am warning you: get off my back!
Ta đã cảnh báo con về chú ấy.
Now, I warned you about him.
Con xin lỗi. Mẹ cảnh báo con về chú ấy.
I warned you about him. I'm sorry.
Ta cảnh báo mày một lần nữa!
I am warning you once again,!
Anh chỉ đến cảnh báo thôi, Wally.- Không.
Oh no. I just come to warn you, Wally.
Tôi cảnh báo anh đấy, anh bạn.
I am warning you, buddy.
Tôi cảnh báo rồi, Claiborne.
I warned you, Claiborne.
Tôi phải cảnh báo tất cả các anh… Tôi đánh máy khá tệ.
I'm a pretty lousy typist. I got to warn you all.
Cảnh báo: Không được sử dụng bởi các cá nhân dưới 18 tuổi.
WARNING: Not for use by individuals under the age of 18 years.
Vì tôi muốn cảnh báo tất cả.
Because I want to warn you all.
Em đă cảnh báo rồi, không thể trộn ngũ cốc với nho được.
I warned you, you can't mix the grain with the grape.
Tôi cảnh báo rồi mà.
I warned you, though.
Tôi cảnh báo rồi.
I warned you.
Tôi cảnh báo với anh dừng cái việc quanh quẩn với Divya.
Look i am warning you stop roaming around with that divya.
Philippines cảnh báo.
Philippines on alert.
Cảnh báo Israel.
WARNING TO ISRAEL.
Moscow cảnh báo.
Moscow on alert.
Trang chủ/ Steroid/ Cảnh báo Steroid DNP- Nó có thể thực sự giết bạn?
Home/ Steroids/ DNP Steroid WARNING- Can It Really KILL You?
John cảnh báo.
John warned you.
Results: 40879, Time: 0.0411

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English